Định nghĩa của từ compost bin

compost binnoun

thùng ủ phân

/ˈkɒmpɒst bɪn//ˈkɑːmpəʊst bɪn/

Thuật ngữ "compost bin" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 khi khái niệm ủ phân như một phương pháp thực tế và bền vững để quản lý chất thải bắt đầu trở nên phổ biến. Bản thân từ "compost" bắt nguồn từ tiếng Latin "compoldsigere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "hoàn thiện". Trong bối cảnh quản lý chất thải, ủ phân bao gồm việc phân hủy các vật liệu hữu cơ như thức ăn thừa, rác thải sân vườn và lá thành các chất cải tạo đất giàu dinh dưỡng. Phần "bin" của thuật ngữ này đề cập đến thùng chứa được sử dụng để chứa và đẩy nhanh quá trình ủ phân này. Các thùng ủ phân ban đầu thường là những cấu trúc đơn giản làm bằng gỗ, chẳng hạn như hộp gỗ hoặc vòng xếp chồng lên nhau, được thiết kế để cung cấp các điều kiện cần thiết cho quá trình phân hủy, chẳng hạn như hàm lượng ẩm cao, sục khí và sự cân bằng phù hợp giữa Browns (vật liệu giàu carbon) và Greens (vật liệu giàu nitơ). Ngày nay, có nhiều loại thùng ủ phân thương mại được làm từ các vật liệu như nhựa, kim loại hoặc vật liệu có thể phân hủy sinh học, có các tính năng như sục khí, thoát nước và kiểm soát mùi để quá trình ủ phân hiệu quả và thuận tiện hơn cho cả hộ gia đình và doanh nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • I just added some fruit and vegetable scraps to my compost bin in the backyard.

    Tôi vừa cho một ít vụn trái cây và rau vào thùng phân trộn ở sân sau.

  • If you're into gardening, you should consider getting a compost bin to reduce waste and create nutrient-rich soil.

    Nếu bạn thích làm vườn, bạn nên cân nhắc đến việc mua thùng ủ phân để giảm chất thải và tạo ra đất giàu dinh dưỡng.

  • The farm uses a large compost bin to breakdown organic matter from its animals and crops.

    Trang trại sử dụng thùng ủ phân lớn để phân hủy chất hữu cơ từ động vật và cây trồng.

  • Our neighborhood has started a community compost bin, which has greatly reduced our garbage production.

    Khu phố của chúng tôi đã bắt đầu sử dụng thùng ủ phân cộng đồng, giúp giảm đáng kể lượng rác thải.

  • My compost bin is almost full, so I think it's time to turn the compost to help break down the material faster.

    Thùng ủ phân của tôi gần đầy rồi, nên tôi nghĩ đã đến lúc đảo phân ủ để giúp phân hủy vật liệu nhanh hơn.

  • Some cities have started using food waste as compost to reduce landfill waste and help maintain public gardens.

    Một số thành phố đã bắt đầu sử dụng chất thải thực phẩm làm phân trộn để giảm rác thải chôn lấp và giúp duy trì các khu vườn công cộng.

  • I'm happy to see more people investing in compost bins as a simple and effective way to be more eco-conscious.

    Tôi rất vui khi thấy ngày càng nhiều người đầu tư vào thùng ủ phân như một cách đơn giản và hiệu quả để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.

  • I like using my compost bin because it helps reduce the amount of organic waste that goes to the landfill and also provides great soil for my garden.

    Tôi thích sử dụng thùng ủ phân vì nó giúp giảm lượng rác thải hữu cơ đổ ra bãi rác và cũng cung cấp đất tốt cho khu vườn của tôi.

  • Whether you're new to composting or a seasoned pro, there are plenty of resources available to help you optimize your compost bin's performance.

    Cho dù bạn là người mới bắt đầu làm phân trộn hay là người chuyên nghiệp, vẫn có rất nhiều nguồn lực có thể giúp bạn tối ưu hóa hiệu suất của thùng phân trộn.

  • As our population continues to grow, it's crucial that we find ways to reduce waste and promote sustainable practices like composting.

    Khi dân số tiếp tục tăng, điều quan trọng là chúng ta phải tìm ra cách giảm thiểu chất thải và thúc đẩy các hoạt động bền vững như ủ phân.

Từ, cụm từ liên quan