Định nghĩa của từ communicative competence

communicative competencenoun

năng lực giao tiếp

/kəˌmjuːnɪkətɪv ˈkɒmpɪtəns//kəˌmjuːnɪkeɪtɪv ˈkɑːmpɪtəns/

Thuật ngữ "communicative competence" lần đầu tiên được nhà ngôn ngữ học Dell Hymes giới thiệu vào những năm 1960 như một cách tiếp cận toàn diện hơn để hiểu việc học ngôn ngữ so với các cách tiếp cận ngữ pháp và cấu trúc truyền thống của việc giảng dạy ngôn ngữ. Hymes lập luận rằng năng lực giao tiếp bao gồm không chỉ kiến ​​thức ngữ pháp và cấu trúc của một ngôn ngữ mà còn là sự hiểu biết về các khía cạnh xã hội văn hóa và thực dụng của ngôn ngữ đó, chẳng hạn như cách sử dụng ngôn ngữ đó trong bối cảnh xã hội và cho các mục đích giao tiếp cụ thể. Khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong ngôn ngữ học ứng dụng và sư phạm ngôn ngữ, vì nó thúc đẩy một cách tiếp cận ngữ cảnh hóa hơn và lấy người học làm trung tâm hơn đối với việc giảng dạy ngôn ngữ, nhấn mạnh vào các kỹ năng giao tiếp hơn là các quy tắc ngữ pháp chính thức. Ngày nay, khái niệm năng lực giao tiếp vẫn tiếp tục là một khía cạnh cơ bản của giáo dục ngôn ngữ hiện đại, vì nó nhận ra tầm quan trọng của việc phát triển khả năng giao tiếp hiệu quả của người học ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, chân thực.

namespace
Ví dụ:
  • Jane's communicative competence in Portuguese has greatly improved since she started taking lessons from a native speaker.

    Khả năng giao tiếp tiếng Bồ Đào Nha của Jane đã được cải thiện đáng kể kể từ khi cô bắt đầu học với người bản ngữ.

  • The communicative competence of non-native English speakers has become increasingly important in the globalized economy, as businesses demand more cross-cultural communication skills.

    Năng lực giao tiếp của những người không nói tiếng Anh bản ngữ ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu hóa, vì các doanh nghiệp đòi hỏi nhiều kỹ năng giao tiếp xuyên văn hóa hơn.

  • Communicative competence is not just about speaking the language fluently, but also about understanding the social and cultural norms of the language's context.

    Năng lực giao tiếp không chỉ là nói ngôn ngữ lưu loát mà còn là hiểu được các chuẩn mực xã hội và văn hóa của bối cảnh ngôn ngữ đó.

  • The curricula in many language learning programs now focus more on developing communicative competence than on mastering grammar and syntax.

    Chương trình giảng dạy của nhiều chương trình học ngôn ngữ hiện nay tập trung nhiều hơn vào việc phát triển năng lực giao tiếp hơn là thành thạo ngữ pháp và cú pháp.

  • After years of teaching ESL, John realized that communicative competence was not just about speaking the language accurately, but also about being able to communicate effectively with people from different cultural backgrounds.

    Sau nhiều năm giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, John nhận ra rằng năng lực giao tiếp không chỉ là nói ngôn ngữ một cách chính xác mà còn là khả năng giao tiếp hiệu quả với những người có nền tảng văn hóa khác nhau.

  • Sarah's communicative competence in Mandarin allowed her to negotiate a business deal with a Chinese company, despite the language barrier.

    Khả năng giao tiếp tiếng Quan Thoại của Sarah đã giúp cô đàm phán được một thỏa thuận kinh doanh với một công ty Trung Quốc, bất chấp rào cản ngôn ngữ.

  • The communicative competence of immigrants is not just about learning the language, but also about learning the cultural norms and social expectations that go with it.

    Năng lực giao tiếp của người nhập cư không chỉ là việc học ngôn ngữ mà còn là việc học các chuẩn mực văn hóa và kỳ vọng xã hội đi kèm.

  • Communicative competence is about being able to communicate with confidence and clarity in different social and professional contexts.

    Năng lực giao tiếp là khả năng giao tiếp tự tin và rõ ràng trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau.

  • As more people are working in global teams, communicative competence has become a critical skill for professionals working across cultures and languages.

    Khi ngày càng có nhiều người làm việc trong các nhóm toàn cầu, năng lực giao tiếp đã trở thành một kỹ năng quan trọng đối với những chuyên gia làm việc ở nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.

  • Sarah's communicative competence was crucial in her job, as she had to communicate effectively with clients from different cultures and backgrounds. Her ability to understand their communication styles and adapt her communication to meet their needs was critical to her success.

    Năng lực giao tiếp của Sarah rất quan trọng trong công việc của cô, vì cô phải giao tiếp hiệu quả với khách hàng từ nhiều nền văn hóa và xuất thân khác nhau. Khả năng hiểu phong cách giao tiếp của họ và điều chỉnh giao tiếp của mình để đáp ứng nhu cầu của họ là rất quan trọng đối với thành công của cô.

Từ, cụm từ liên quan

All matches