Định nghĩa của từ commune with

commune withphrasal verb

giao lưu với

////

Thuật ngữ "commune with" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "commoun" có nghĩa là được chia sẻ, chung hoặc công khai. Từ này phát triển từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "commune", có nghĩa tương tự. Ban đầu, cụm từ "commune with" được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ sự giao tiếp hoặc tương tác với một thế lực cao hơn. Vào thế kỷ 17, từ "commune" gắn liền với một hình thức tự quản địa phương ở Thụy Sĩ và Pháp, nơi những người sống trong cùng một khu vực sẽ chia sẻ tài nguyên và quyền ra quyết định. Đến thế kỷ 18, cụm từ "commune with" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ loại giao tiếp hoặc tương tác nào giữa các cá nhân, đặc biệt là ở cấp độ sâu sắc hơn hoặc tâm linh. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh đến các cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Nhìn chung, nguồn gốc của "commune with" phản ánh sự phát triển của các ý tưởng về không gian, tài nguyên và giá trị chung, cả tôn giáo và thế tục.

namespace
Ví dụ:
  • The hippie community in the rural town formed a commune where they shared resources and lived a communal lifestyle.

    Cộng đồng hippie ở thị trấn nông thôn đã thành lập một cộng đồng nơi họ chia sẻ tài nguyên và sống theo lối sống cộng đồng.

  • The commune in the foothills of the mountains grew their own food, raised animals, and later became self-sufficient.

    Xã ở chân núi tự trồng lương thực, chăn nuôi và sau đó trở nên tự cung tự cấp.

  • After college, Emma moved to a commune where she helped organize community events and volunteered for various causes.

    Sau khi tốt nghiệp đại học, Emma chuyển đến một xã, nơi cô giúp tổ chức các sự kiện cộng đồng và làm tình nguyện cho nhiều mục đích khác nhau.

  • The commune's decision-making process was democratic, with everyone's opinion being heard and considered.

    Quá trình ra quyết định của xã diễn ra dân chủ, mọi ý kiến ​​đều được lắng nghe và xem xét.

  • Because the commune valued cooperation and teamwork, they frequently engaged in group therapy sessions to address any conflicts that arose.

    Vì xã coi trọng sự hợp tác và làm việc nhóm nên họ thường xuyên tham gia các buổi trị liệu nhóm để giải quyết mọi xung đột phát sinh.

  • During their peak years in the 1960s, communes across the country experimented with alternative education methods, often eliminating traditional schooling altogether.

    Trong những năm đỉnh cao của thập niên 1960, các xã trên khắp cả nước đã thử nghiệm các phương pháp giáo dục thay thế, thường loại bỏ hoàn toàn hình thức học tập truyền thống.

  • The commune's shared living space included several small houses, a common kitchen, and a communal garden.

    Không gian sinh hoạt chung của cộng đồng bao gồm một số ngôi nhà nhỏ, một nhà bếp chung và một khu vườn chung.

  • In order to avoid conflicts, the commune practiced non-violence and resolved issues through peaceful dialogue.

    Để tránh xung đột, xã đã thực hiện chính sách bất bạo động và giải quyết các vấn đề thông qua đối thoại hòa bình.

  • After living at the commune for five years, Nicola left to start her own, believing that communal living should involve personal freedoms and a greater emphasis on self-reliance.

    Sau khi sống tại cộng đồng được năm năm, Nicola rời đi để lập nghiệp, tin rằng cuộc sống cộng đồng nên bao gồm các quyền tự do cá nhân và chú trọng hơn vào tính tự lập.

  • As the popularity of communes decreased in the 970s, many members moved on to other forms of alternative living arrangements, motivated by their experiences in communal living.

    Khi mô hình cộng đồng giảm dần vào những năm 970, nhiều thành viên đã chuyển sang các hình thức sống thay thế khác, xuất phát từ kinh nghiệm sống cộng đồng của họ.