Định nghĩa của từ commodore

commodorenoun

chuẩn tướng

/ˈkɒmədɔː(r)//ˈkɑːmədɔːr/

Từ "commodore" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 trong Hải quân Hoàng gia Anh, nơi ban đầu nó được sử dụng để mô tả sĩ quan cấp cao phụ trách một lực lượng hải quân phụ trợ, chẳng hạn như tàu tuần tra doanh thu hoặc tàu kho. Chức vụ này ban đầu được gọi là "commodus", bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "plentiful" hoặc "dồi dào". Thuật ngữ "commodus" được sử dụng để chỉ rằng sĩ quan phụ trách có một lượng lớn tài nguyên và vật tư theo ý mình. Theo thời gian, thuật ngữ "commodore" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sĩ quan hải quân cấp cao phụ trách một hạm đội hoặc phi đội, với các trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể khác nhau tùy thuộc vào bản chất của nhiệm vụ. Trong truyền thống hải quân hiện đại, cấp bậc chuẩn đô đốc thường thấp hơn cấp bậc chuẩn đô đốc nhưng cao hơn cấp bậc đại úy, đóng vai trò là cầu nối cấp cao giữa hai cấp bậc. Trách nhiệm và nhiệm vụ cụ thể của một chuẩn đô đốc có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào ngành dịch vụ và quy mô của hạm đội được chỉ huy. Một số chuẩn đô đốc có thể chịu trách nhiệm lập kế hoạch chiến lược và ra quyết định, trong khi những người khác có thể tập trung nhiều hơn vào việc quản lý các hoạt động hàng ngày của hạm đội. Tuy nhiên, bất kể nhiệm vụ cụ thể của họ là gì, chuẩn đô đốc được coi là những nhà lãnh đạo hải quân được kính trọng và giàu kinh nghiệm, có khả năng xử lý các hoạt động phức tạp một cách chuyên nghiệp và khéo léo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthiếu tướng hải quân

meaninghội trưởng câu lạc bộ thuyền đua

meaningvị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)

namespace
Ví dụ:
  • The commodore of the navy has announced a new strategy to combat piracy in the region.

    Chuẩn đô đốc hải quân đã công bố chiến lược mới để chống nạn cướp biển trong khu vực.

  • Commodore Jones led his fleet of ships to victory in the naval battle against the enemy.

    Chuẩn đô đốc Jones đã chỉ huy hạm đội của mình giành chiến thắng trong trận hải chiến chống lại kẻ thù.

  • The commodore delivered a speech at the graduation ceremony for the newest class of cadets.

    Vị chuẩn tướng đã có bài phát biểu tại buổi lễ tốt nghiệp của lớp học viên mới nhất.

  • As commodore of the training squadron, Captain Brown oversaw the development of young officers.

    Với tư cách là chuẩn đô đốc của phi đội huấn luyện, Đại úy Brown giám sát quá trình phát triển của các sĩ quan trẻ.

  • The commodore's decision to lower anchor in that location saved the crew from a fierce storm.

    Quyết định thả neo tại vị trí đó của vị chuẩn đô đốc đã cứu thủy thủ đoàn khỏi cơn bão dữ dội.

  • Commodore Roberts received a medal of honor for his bravery and leadership in battle.

    Chuẩn tướng Roberts đã nhận được huy chương danh dự vì lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo của mình trong trận chiến.

  • The commodore's vessel was the first to arrive at the scene of the emergency, allowing for a timely rescue operation.

    Tàu của chuẩn đô đốc là tàu đầu tiên đến hiện trường khẩn cấp, giúp tiến hành hoạt động cứu hộ kịp thời.

  • Commodore Smith's surprise attack on the enemy's headquarters led to a swift and decisive victory.

    Cuộc tấn công bất ngờ của Chuẩn đô đốc Smith vào sở chỉ huy của địch đã dẫn đến chiến thắng nhanh chóng và quyết định.

  • As commodore, Commander Williams was responsible for the safety and wellbeing of all naval personnel under her command.

    Với tư cách là chuẩn đô đốc, Chỉ huy Williams chịu trách nhiệm về sự an toàn và hạnh phúc của toàn thể quân nhân hải quân dưới quyền chỉ huy của mình.

  • In his role as commodore, Admiral Brown was also involved in discussions regarding naval budgets and allocation of resources.

    Với vai trò là chuẩn đô đốc, Đô đốc Brown cũng tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan đến ngân sách hải quân và phân bổ nguồn lực.