danh từ
lính com
đặc công
/kəˈmɑːndəʊ//nʌn/Từ có nguồn gốc từ thế kỷ 18 (biểu thị lực lượng dân quân, ban đầu bao gồm người Boer ở Nam Phi): từ tiếng Bồ Đào Nha (dạng ban đầu của comando), từ commandar ‘chỉ huy’, từ tiếng Latin muộn commandare từ com- (biểu thị lực lượng mạnh) + mandare ‘cam kết, chỉ huy’.
danh từ
lính com
Nhóm lính tinh nhuệ thực hiện nhiệm vụ bí mật sau lưng kẻ thù là những biệt kích thực thụ, được huấn luyện để xử lý mọi tình huống.
Giữa rừng rậm, đội biệt kích di chuyển lén lút với nhiệm vụ tiêu diệt trại lính địch và thu thập thông tin tình báo quan trọng.
Đơn vị biệt kích có tính kỷ luật cao và hiệu quả, thực hiện nhiệm vụ một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Sau nhiều tháng huấn luyện mệt mỏi, đơn vị biệt kích mới thành lập cuối cùng đã được triển khai đến khu vực xung đột để thực hiện nhiệm vụ đầu tiên.
Đội biệt kích đã phải đối mặt với những thách thức không thể tưởng tượng nổi trong nhiệm vụ nguy hiểm của họ, bao gồm địa hình hiểm trở, sự kháng cự dữ dội và điều kiện thời tiết bất lợi.
Lòng dũng cảm và phẩm chất lãnh đạo của người chỉ huy biệt kích đã truyền cảm hứng cho toàn bộ đội khi họ chiến đấu xuyên qua phòng tuyến của kẻ thù.
Quá trình huấn luyện thể chất và tinh thần chuyên sâu để trở thành lính biệt kích không dành cho những người yếu tim, nhưng phần thưởng thì xứng đáng với công sức bỏ ra.
Tình đồng chí và sự tôn trọng giữa các binh lính biệt kích được thể hiện rõ qua cách họ thực hiện nhiệm vụ, làm việc ăn ý như một đơn vị gắn kết.
Thành công của đơn vị biệt kích ở tiền tuyến là nhờ nhiều năm làm việc chăm chỉ, huấn luyện tận tụy và hy sinh.
Ký ức về đội biệt kích tinh nhuệ và những nỗ lực anh hùng của họ sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho những người lính tương lai phục vụ đất nước với danh dự và niềm tự hào.