Định nghĩa của từ combat fatigue

combat fatiguenoun

chống lại sự mệt mỏi

/ˈkɒmbæt fətiːɡ//ˈkɑːmbæt fətiːɡ/

Thuật ngữ "combat fatigue" ban đầu dùng để chỉ tình trạng tâm lý mà những người lính gặp phải trong Thế chiến II. Cũng được gọi là "chấn thương do đạn pháo" trong Thế chiến I, tình trạng này được đặc trưng bởi các triệu chứng như lo lắng, bồn chồn và mất trí nhớ, được cho là do căng thẳng và chấn thương kéo dài và dữ dội trong chiến đấu. Thuật ngữ "combat fatigue" được chọn để mô tả khái niệm rằng những người lính đang trải qua tình trạng kiệt sức về thể chất và tinh thần do căng thẳng trong chiến đấu, thay vì ám chỉ bất kỳ sự yếu đuối hay hèn nhát nào về mặt tinh thần. Thuật ngữ này vẫn được sử dụng cho đến những năm 1980, khi nó được thay thế bằng thuật ngữ chính xác hơn và ít kỳ thị hơn là "rối loạn căng thẳng sau chấn thương" (PTSD) của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ.

namespace
Ví dụ:
  • After six months of constant combat, many soldiers in the battalion began to exhibit signs of combat fatigue.

    Sau sáu tháng chiến đấu liên tục, nhiều binh lính trong tiểu đoàn bắt đầu có dấu hiệu mệt mỏi khi chiến đấu.

  • The seasoned veteran recognized the symptoms of combat fatigue in the young private and encouraged him to seek help before it became a serious issue.

    Người cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm đã nhận ra những triệu chứng mệt mỏi khi chiến đấu ở người lính trẻ và khuyến khích anh ta tìm kiếm sự giúp đỡ trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.

  • The military has implemented programs to help combat troops deal with combat fatigue and prevent it from turning into a more serious condition like post-traumatic stress disorder (PTSD).

    Quân đội đã triển khai các chương trình giúp binh lính chiến đấu đối phó với tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu và ngăn ngừa tình trạng này chuyển thành tình trạng nghiêm trọng hơn như chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD).

  • The intensity of the fighting in the region had left many combatants suffering from combat fatigue, with some troops unable to continue their missions.

    Mức độ giao tranh dữ dội trong khu vực đã khiến nhiều chiến binh bị mệt mỏi, một số binh sĩ không thể tiếp tục nhiệm vụ của mình.

  • Some experts argue that the high number of deployments for military personnel in recent years has led to an increase in combat fatigue, as soldiers are sent back into dangerous situations without adequate rest and recovery.

    Một số chuyên gia cho rằng số lượng lớn quân nhân được triển khai trong những năm gần đây đã dẫn đến tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu gia tăng, vì binh lính phải quay trở lại những tình huống nguy hiểm mà không được nghỉ ngơi và phục hồi đầy đủ.

  • It is estimated that up to one-third of soldiers returning from combat zones will experience symptoms of combat fatigue, making it a significant issue for military commanders and healthcare professionals.

    Người ta ước tính rằng có tới một phần ba số binh lính trở về từ vùng chiến sự sẽ gặp phải các triệu chứng mệt mỏi khi chiến đấu, khiến đây trở thành vấn đề đáng kể đối với các chỉ huy quân sự và chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • Combat fatigue affects each individual differently, with some soldiers experiencing physical symptoms like exhaustion or headaches, while others suffer from emotional symptoms like anxiety or depression.

    Mệt mỏi khi chiến đấu ảnh hưởng đến mỗi cá nhân theo những cách khác nhau, một số binh sĩ gặp phải các triệu chứng về thể chất như kiệt sức hoặc đau đầu, trong khi những người khác lại gặp phải các triệu chứng về cảm xúc như lo lắng hoặc trầm cảm.

  • The military recognizes the importance of addressing combat fatigue and has implemented screening programs to help identify soldiers at risk of developing the condition.

    Quân đội nhận thức được tầm quan trọng của việc giải quyết tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu và đã triển khai các chương trình sàng lọc để giúp xác định những người lính có nguy cơ mắc tình trạng này.

  • If left untreated, combat fatigue can progress into more serious conditions like PTSD or major depression, underscoring the need for early intervention and treatment.

    Nếu không được điều trị, tình trạng mệt mỏi khi chiến đấu có thể tiến triển thành những tình trạng nghiêm trọng hơn như PTSD hoặc trầm cảm nặng, cho thấy nhu cầu can thiệp và điều trị sớm.

  • While there is no single solution to combat fatigue, a multi-faceted approach that includes therapy, medication, and stress-management techniques has proven effective in helping soldiers cope with the condition.

    Mặc dù không có giải pháp duy nhất nào để chống lại tình trạng mệt mỏi, nhưng một phương pháp tiếp cận đa chiều bao gồm liệu pháp, thuốc men và các kỹ thuật quản lý căng thẳng đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc giúp binh lính đối phó với tình trạng này.