Định nghĩa của từ colourless

colourlessadjective

không màu

/ˈkʌlələs//ˈkʌlərləs/

Từ "colourless" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "colōr" nghĩa là "màu sắc" và "lēas" nghĩa là "lacking" hoặc "không có". Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại thành "colourles" và cuối cùng ổn định thành dạng hiện đại, "colourless," vào thế kỷ 16. Đây là một từ mô tả có nghĩa là "không có màu sắc" hoặc "thiếu màu sắc", làm nổi bật sự vắng mặt của các phẩm chất sắc độ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông màu sắc; nhạt; xanh xao

meaningnhạt nhẽo, vô vị

examplea colourless story: câu chuyện nhạt nhẽo

exampleto lead a colourless life: sống cuộc đời vô vị

meaningbàng quan; không theo bên nào

namespace

without colour or very pale

không có màu hoặc rất nhạt

Ví dụ:
  • a colourless liquid like water

    một chất lỏng không màu như nước

  • colourless lips

    môi không màu

  • The water in the lake appeared completely colorless, indicating that it was free of pollutants and rich in purity.

    Nước trong hồ hoàn toàn không màu, chứng tỏ hồ không có chất ô nhiễm và rất tinh khiết.

  • The white flowers of the snowdrop bloomed against a colorless winter landscape.

    Những bông hoa tuyết trắng nở rộ trên nền cảnh quan mùa đông không màu.

  • The ice cubes in the glass of water looked completely colorless as the air temperature outside started to plunge.

    Những viên đá trong cốc nước trông hoàn toàn không màu khi nhiệt độ không khí bên ngoài bắt đầu giảm xuống.

Ví dụ bổ sung:
  • a clear, almost colourless liquid

    một chất lỏng trong suốt, gần như không màu

  • Her illness had left her face deathly white and her lips colourless.

    Căn bệnh của cô đã khiến khuôn mặt cô trắng bệch và đôi môi không màu.

  • The reaction will produce a colourless liquid.

    Phản ứng sẽ tạo ra chất lỏng không màu.

  • Water is a colourless compound of hydrogen and oxygen.

    Nước là hợp chất không màu của hydro và oxy.

not interesting

không thú vị

Ví dụ:
  • a colourless personality

    một nhân cách không màu

Ví dụ bổ sung:
  • ‘I suppose so,’ she said in a colourless voice.

    "Tôi cho là vậy," cô nói với giọng vô cảm.

  • He was a small, colourless man who worked as a clerk.

    Anh ta là một người đàn ông nhỏ nhắn, không màu mè, làm nghề thư ký.

  • Too many passive verbs make for flabby, colourless prose.

    Quá nhiều động từ thụ động sẽ khiến bài văn trở nên nhạt nhẽo, thiếu màu sắc.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches