tính từ
có màu sắc; mang màu sắc
a coloured man: người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ
thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)
mang màu sắc, có màu sắc
/ˈkʌləd/"Coloured" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "colo(u)red", có nghĩa là "có màu". Nó bắt nguồn trực tiếp từ tiếng Pháp cổ "coloré", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "coloratus", có nghĩa là "có màu" hoặc "nhuộm màu". Hậu tố "-ed" trong "coloured" biểu thị một phân từ quá khứ, biểu thị trạng thái có màu. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "colored" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "coloured" vẫn là chuẩn trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cả hai cách viết này cuối cùng đều có chung gốc tiếng Latin và biểu thị cùng một khái niệm có màu.
tính từ
có màu sắc; mang màu sắc
a coloured man: người da đen (chủ yếu); người da vàng, người da đỏ
thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...)
having a particular colour or different colours
có một màu sắc cụ thể hoặc màu sắc khác nhau
bong bóng có màu sắc rực rỡ
Anh ấy sử dụng mực và bút chì màu trong các bức vẽ của mình.
Đường phố rực sáng với ánh đèn màu.
bình làm bằng thủy tinh màu
quần jean tối màu
Cô ấy đang mặc một bộ đồ màu kem.
Các từ được viết bằng mực có màu khác nhau.
Cô mặc một chiếc váy lụa nhiều màu sắc.
chim có nhiều màu sắc khác nhau
Từ, cụm từ liên quan
a word used to describe a person who is not white, which is now considered offensive
một từ dùng để mô tả một người không phải là người da trắng, hiện nay bị coi là xúc phạm
(in South Africa) having parents who are of different races
(ở Nam Phi) có cha mẹ thuộc các chủng tộc khác nhau