danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
màu sắc
/ˈkʌlə(r)//ˈkʌlər/Từ "color" có một lịch sử phong phú! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "colores," có nguồn gốc từ tiếng Latin "color," có nghĩa là "condition" hoặc "trạng thái". Trong tiếng Latin, "color" dùng để chỉ một tình trạng hoặc ngoại hình cụ thể, chẳng hạn như màu da hoặc tóc. Từ tiếng Latin "color" được cho là chịu ảnh hưởng từ tiếng Hy Lạp χEAR (chrao), có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm ra", và hậu tố "-or", là một biến tố tiếng Latin phổ biến cho danh từ hoặc động từ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "color" đã phát triển trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15) để chỉ cụ thể các đặc tính trực quan của các vật thể, chẳng hạn như sắc thái, độ bão hòa và độ sáng. Ngày nay, từ "color" được dùng để mô tả nhiều sắc thái, tông màu và màu sắc khác nhau xung quanh chúng ta!
danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour
the appearance that things have that results from the way in which they reflect light. Red, orange and green are colors.
sự xuất hiện của mọi vật do cách chúng phản chiếu ánh sáng. Đỏ, cam và xanh lá cây là các màu.
Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
màu sắc tươi sáng/rực rỡ
màu tối/sáng
Cô ấy luôn mặc đồ màu tối.
màu sắc sống động/phong phú/đậm
bảng màu ấm (= phạm vi màu sắc được sử dụng cho một cái gì đó)
có sẵn 12 màu khác nhau
màu sắc của bầu trời
màu da/tóc/mắt
màu đỏ/xanh lá/xanh lam
Tóc cô ấy có màu nâu đỏ.
Đèn sân khấu chuyển từ màu đỏ sang màu xanh.
Thực phẩm trải qua quá trình chế biến tại nhà máy sẽ mất đi rất nhiều màu sắc, hương vị và kết cấu.
the use of all the colors, not only black and white
việc sử dụng tất cả các màu sắc, không chỉ đen và trắng
sự ra đời của truyền hình màu vào những năm 1960
ảnh màu
một máy in màu
một tờ rơi đầy đủ màu sắc
Bạn có mơ thấy màu sắc không?
the color of a person’s skin, seen as showing that they belong to a particular race
màu da của một người, được coi là dấu hiệu cho thấy họ thuộc một chủng tộc cụ thể
Sự phân biệt đối xử vì lý do chủng tộc, tôn giáo hoặc màu da đều bị đặt ra ngoài vòng pháp luật.
mọi người ở mọi lứa tuổi, giới tính, tín ngưỡng và màu da
Chúng ta có thể thực sự tin những người tuyên bố không nhìn thấy màu sắc không?
a red or pink color in somebody’s face, especially when it shows that they look healthy or that they are embarrassed
một màu đỏ hoặc hồng trên khuôn mặt của ai đó, đặc biệt là khi nó cho thấy họ trông khỏe mạnh hoặc họ đang xấu hổ
Không khí trong lành làm má họ ửng hồng.
Khuôn mặt cô ửng hồng khi nghĩ đến những gì đã xảy ra.
Khuôn mặt ông tái nhợt (trông ông nhợt nhạt và ốm yếu).
a substance that is used to give color to something
một chất được sử dụng để tạo màu cho một cái gì đó
màu tóc bán vĩnh viễn giữ được sau sáu đến tám lần gội
Màu này dễ phai nên hãy giặt áo riêng.
interesting and exciting details or qualities
chi tiết hoặc phẩm chất thú vị và hấp dẫn
Phố cổ tràn ngập màu sắc và nhiều điểm tham quan.
để cung cấp/cho mượn màu sắc cho một cái gì đó (= làm cho nó sáng hơn, thú vị hơn, v.v.)
Diễn xuất của cô đã mang đến sự ấm áp và màu sắc cho vở kịch.
the particular colors that are used on clothes, flags, etc. to represent a team, school, political party or country
những màu sắc cụ thể được sử dụng trên quần áo, cờ, v.v. để đại diện cho một đội, trường học, đảng phái chính trị hoặc quốc gia
Đỏ và trắng là màu của đội.
Màu sắc quốc gia của Tây Ban Nha
Trong ủy ban có những người có quan điểm chính trị khác nhau.
a flag, badge, etc. that represents a team, country, ship, etc.
một lá cờ, huy hiệu, v.v. đại diện cho một đội, quốc gia, con tàu, v.v.
chèo thuyền dưới màu nước Pháp