Định nghĩa của từ collectivization

collectivizationnoun

tập thể hóa

/kəˌlektɪvaɪˈzeɪʃn//kəˌlektɪvəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "collectivization" bắt nguồn từ thời kỳ Cách mạng Nga và Chính sách kinh tế mới (NEP) vào đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, Nga được quản lý bởi một chính phủ xã hội chủ nghĩa thúc đẩy việc phân phối lại đất đai thông qua tập thể hóa. Khái niệm tập thể hóa liên quan đến việc tập hợp các nguồn lực, lao động và đất đai từ những người nông dân cá thể thành các trang trại cộng đồng lớn hơn được gọi là kolkhozes (trang trại tập thể). Các trang trại này do nhà nước kiểm soát và mỗi thành viên trang trại nắm giữ quyền sở hữu chung đối với các nguồn lực tập thể, bao gồm cây trồng, vật nuôi và máy móc. Mục tiêu của tập thể hóa là thúc đẩy năng suất nông nghiệp, hiệu quả và cuối cùng là thành công của sự nghiệp xã hội chủ nghĩa. Các chiến dịch tập thể hóa liên tục được Stalin và Liên Xô thúc đẩy và thực thi trong suốt cuối những năm 1920 và 1930, dẫn đến những tranh cãi đáng kể, chẳng hạn như di dời cưỡng bức, trục xuất và khủng hoảng nhân đạo, dần dần lan sang các vùng lãnh thổ lân cận ở châu Âu và châu Á.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tập thể hoá

namespace
Ví dụ:
  • During the Soviet era, the government implemented a policy of collectivization, urging farmers to join cooperative farms for more efficient farming practices.

    Trong thời kỳ Xô Viết, chính phủ đã thực hiện chính sách tập thể hóa, kêu gọi nông dân tham gia các hợp tác xã nông nghiệp để canh tác hiệu quả hơn.

  • The process of collectivization led to the formation of large agricultural cooperatives, known as kolkhozes, which aimed to increase productivity and reduce waste.

    Quá trình tập thể hóa dẫn đến sự hình thành các hợp tác xã nông nghiệp lớn, được gọi là kolkhoze, nhằm mục đích tăng năng suất và giảm chất thải.

  • In collectivized villages, resources and equipment were shared among all members of the community, allowing for a more sustainable and self-sufficient way of living.

    Ở những ngôi làng tập thể, nguồn lực và thiết bị được chia sẻ giữa tất cả các thành viên trong cộng đồng, tạo nên một cuộc sống bền vững và tự cung tự cấp hơn.

  • The collectivization of farms contributed significantly to the growth of agriculture in the Soviet Union, allowing the country to become a major global food exporter.

    Việc tập thể hóa các trang trại đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành nông nghiệp ở Liên Xô, giúp đất nước này trở thành nước xuất khẩu lương thực lớn trên thế giới.

  • Collectivization was intended to be a beneficial change for rural communities, as it promised better working conditions, medical care, and education for all members.

    Quá trình tập thể hóa được coi là sự thay đổi có lợi cho các cộng đồng nông thôn vì nó hứa hẹn điều kiện làm việc, chăm sóc y tế và giáo dục tốt hơn cho tất cả thành viên.

  • However, some farmers resisted collectivization, as it meant relinquishing their individual rights and freedoms, and the transition was often characterized by forced evictions and unrest.

    Tuy nhiên, một số nông dân phản đối quá trình tập thể hóa vì điều đó có nghĩa là từ bỏ các quyền và tự do cá nhân của họ, và quá trình chuyển đổi này thường được đánh dấu bằng tình trạng cưỡng chế di dời và bất ổn.

  • The impact of collectivization on rural societies was mixed, with some enjoying increased prosperity while others faced hardship and poverty.

    Tác động của quá trình tập thể hóa đối với xã hội nông thôn là trái chiều, một số người được hưởng sự thịnh vượng hơn trong khi những người khác phải đối mặt với khó khăn và nghèo đói.

  • The concept of collectivization has since been critiqued as a form of forced communal living that undermined individual freedoms and resulted in abuses of power.

    Khái niệm tập thể hóa từ đó đã bị chỉ trích là một hình thức sống cộng đồng cưỡng bức làm suy yếu quyền tự do cá nhân và dẫn đến tình trạng lạm dụng quyền lực.

  • Despite its controversies, collectivization remains a significant historical event, reflecting both the hopes and the fears of a bygone era.

    Bất chấp những tranh cãi, tập thể hóa vẫn là một sự kiện lịch sử quan trọng, phản ánh cả hy vọng và nỗi sợ hãi của một thời đại đã qua.

  • In contemporary times, debates continue around issues of collective ownership and resource distribution, as the merits and limitations of collectivization continue to be discussed.

    Ngày nay, các cuộc tranh luận vẫn tiếp tục xoay quanh các vấn đề về sở hữu tập thể và phân phối tài nguyên, khi những ưu điểm và hạn chế của quá trình tập thể hóa vẫn tiếp tục được thảo luận.