Định nghĩa của từ coitus interruptus

coitus interruptusnoun

giao hợp bị gián đoạn

/ˌkɔɪtəs ɪntəˈrʌptəs//ˌkəʊɪtəs ɪntəˈrʌptəs/

Thuật ngữ "coitus interruptus" là một thuật ngữ y khoa và khoa học dùng để chỉ một hình thức biện pháp kiểm soát sinh sản. Nghĩa đen của nó là "giao hợp bị ngắt quãng". Bản thân cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "coitus" có nghĩa là giao hợp và "interruptus" có nghĩa là ngắt quãng. Vào thời Trung cổ, khi Giáo hội Công giáo có ảnh hưởng mạnh mẽ đến xã hội, việc thực hành giao hợp ngắt quãng trở nên phổ biến rộng rãi như một hình thức kế hoạch hóa gia đình tự nhiên. Nhiều cặp đôi coi đây là cách hiệu quả hơn và ít khó khăn hơn về mặt kỹ thuật để ngăn ngừa mang thai ngoài ý muốn so với các kỹ thuật tránh thai khác hiện có vào thời điểm đó. Tuy nhiên, Giáo hội phản đối việc thực hành này, coi đó là một hình thức tránh thai và do đó, là một tội lỗi chống lại luật tự nhiên. Do đó, các giáo sĩ và nhà thần học đã ngăn cản việc sử dụng giao hợp ngắt quãng bằng cách lập luận rằng đó không phải là hành động của tình yêu đích thực và việc ngắt quãng trải nghiệm thiêng liêng và thú vị của việc làm tình là điều không tự nhiên. Bất chấp sự phản đối của Giáo hội, thuật ngữ "coitus interruptus" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh y tế và khoa học để chỉ việc cố ý rút dương vật ra trước khi xuất tinh trong khi giao hợp để tránh thụ thai. Tuy nhiên, các hình thức tránh thai mới hơn và hiệu quả hơn đã thay thế giao hợp ngắt quãng như là lựa chọn chính để kiểm soát sinh sản.

namespace
Ví dụ:
  • Due to a lack of contraception, their coitus was interrupted by an unexpected visit from the woman's mother.

    Do không có biện pháp tránh thai, cuộc giao hợp của họ bị gián đoạn khi mẹ của người phụ nữ bất ngờ đến thăm.

  • The condom broke during coitus interruptus, leading to a scramble for backup birth control.

    Bao cao su bị rách trong lúc giao hợp, dẫn đến việc phải tìm biện pháp tránh thai dự phòng.

  • The couple's plans for coitus were constantly interrupted by their young child crying out from his crib.

    Kế hoạch quan hệ của cặp đôi liên tục bị gián đoạn bởi tiếng khóc của đứa con nhỏ trong cũi.

  • His coitus was abruptly cut short by a ringing telephone, leaving him feeling frustrated and unfulfilled.

    Cuộc giao hợp của anh ta đột ngột bị cắt ngang bởi tiếng chuông điện thoại, khiến anh ta cảm thấy thất vọng và không thỏa mãn.

  • Their coitus encountered an unexpected interruption when the power went out and they were left in complete darkness.

    Cuộc giao hoan của họ bất ngờ bị gián đoạn khi mất điện và họ phải sống trong bóng tối hoàn toàn.

  • The couple's attempts at coitus were regularly interrupted by the husband's work-related phone calls and emails.

    Những nỗ lực quan hệ của cặp đôi này thường xuyên bị gián đoạn bởi các cuộc gọi điện thoại và email liên quan đến công việc của người chồng.

  • The sounds of knocking at the front door disrupted their coitus, leaving them both jumpy and out of sorts.

    Tiếng gõ cửa trước làm gián đoạn cuộc giao hoan của họ, khiến cả hai đều giật mình và bối rối.

  • Her coitus was interrupted when she received a phone call about an emergency at work, leaving her reluctant to complete the act.

    Cuộc giao hợp của cô bị gián đoạn khi cô nhận được cuộc gọi báo có việc khẩn cấp ở công ty, khiến cô không muốn tiếp tục nữa.

  • Amidst their coitus, a car backfired outside, shattering the couple's concentration and bringing their activities to a halt.

    Trong lúc họ đang giao hợp, một chiếc xe hơi nổ máy ở bên ngoài, phá vỡ sự tập trung của cặp đôi và khiến hoạt động của họ phải dừng lại.

  • His coitus was plagued by the persistent sound of a crying baby, causing him to lose his focus and not find his release.

    Cuộc giao hợp của anh bị quấy rầy bởi tiếng khóc dai dẳng của đứa trẻ, khiến anh mất tập trung và không thể giải thoát.

Từ, cụm từ liên quan