Định nghĩa của từ biretta

birettanoun

biretta

/bɪˈretə//bɪˈretə/

Từ "biretta" bắt nguồn từ tiếng Latin "birretta", là phiên bản tiếng Ý của từ tiếng Latin cổ điển "pileus (birrus) galerius" được dùng để mô tả một loại mũ mà lính La Mã đội vào thế kỷ thứ 3 và thứ 4 sau Công nguyên. Thuật ngữ hiện đại "biretta" được Giáo hội Công giáo La Mã sử ​​dụng vào thế kỷ 16 để chỉ chiếc mũ hình đầu lâu mà các giám mục, hồng y và các giáo sĩ cấp cao khác đội trong các buổi lễ tôn giáo như một biểu tượng cho quyền lực và cấp bậc của họ. Nguồn gốc ý nghĩa của từ "birrus" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số học giả tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Latin "bimus", là một loại mũ sắt của Quân đội La Mã có đỉnh nhọn, trong khi những người khác lại cho rằng nó ám chỉ đến "birrus" hoặc sọc tím mà các quan chức La Mã đội như một biểu tượng cho cấp bậc của họ. Trong mọi trường hợp, thuật ngữ "biretta" đã gắn liền với Giáo hội Công giáo và hệ thống tôn giáo của giáo hội này, và cho đến ngày nay, thuật ngữ này vẫn thỉnh thoảng được sử dụng để mô tả vật phẩm đội đầu truyền thống này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmũ màu đen của các giáo sự Thiên chúa giáo

namespace
Ví dụ:
  • The Bishop wore a traditional biretta on his head as a symbol of his ecclesiastical authority during the mass.

    Giám mục đội chiếc mũ biretta truyền thống trên đầu như một biểu tượng cho quyền uy tôn giáo của mình trong thánh lễ.

  • The choir members donned their black birettas as a sign of reverence for the musical tradition of the church.

    Các thành viên trong ca đoàn đội mũ biretta màu đen để thể hiện sự tôn kính đối với truyền thống âm nhạc của nhà thờ.

  • The Cardinal placed his red biretta on the table as a sign of respect during a papal audience.

    Đức Hồng y đặt chiếc mũ đỏ của mình lên bàn như một dấu hiệu tôn trọng trong buổi tiếp kiến ​​Giáo hoàng.

  • The Archbishop removed his golden biretta in sign of mourning during the funeral ceremony for a beloved priest.

    Tổng Giám mục đã tháo chiếc mũ biretta bằng vàng của mình để bày tỏ sự thương tiếc trong lễ tang của một vị linh mục được kính yêu.

  • The Nuncio wore a biretta with a tassel for his left-hand side, as a distinctive mark of his promotion to the senior ranks of the Church hierarchy.

    Sứ thần đội mũ biretta có tua rua ở phía bên trái, như một dấu hiệu đặc biệt đánh dấu sự thăng tiến của ông lên hàng ngũ cao cấp trong hệ thống cấp bậc của Giáo hội.

  • The Cathedral Dean adorned himself with a white biretta as a symbol of his administrative role in the clerical community.

    Trưởng khoa Nhà thờ chính tòa đội mũ biretta màu trắng như biểu tượng cho vai trò hành chính của ông trong cộng đồng giáo sĩ.

  • The Abbot donned a brown biretta, adorned with a black and white stripe as a sign of humility, during his daily meditation at the abbey.

    Vị Viện phụ đội chiếc mũ biretta màu nâu, được trang trí bằng sọc đen trắng như dấu hiệu của sự khiêm nhường trong lúc thiền định hàng ngày tại tu viện.

  • The Seminarian wore a black biretta with a tassel as a simple sign of distinction while preparing himself for ordination.

    Người chủng sinh đội chiếc mũ đen có tua rua như một dấu hiệu đơn giản để phân biệt trong khi chuẩn bị thụ phong.

  • The priest removed his skullcap, a miniaturized biretta, before entering the confessional booth, as a symbol of privacy and confidentiality.

    Vị linh mục tháo mũ trùm đầu, một chiếc mũ biretta thu nhỏ, trước khi bước vào phòng giải tội, như một biểu tượng của sự riêng tư và bảo mật.

  • The organist and choir director bowed his head as a sign of respect before putting on his black biretta to lead the hymnal during the Sunday mass.

    Người chơi đàn organ và chỉ huy ca đoàn cúi đầu tỏ lòng tôn kính trước khi đội mũ đen để dẫn đầu thánh ca trong thánh lễ Chúa Nhật.