Định nghĩa của từ coat check

coat checknoun

kiểm tra áo khoác

/ˈkəʊt tʃek//ˈkəʊt tʃek/

Cụm từ "coat check" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do sự phổ biến ngày càng tăng của việc mặc áo khoác như một tuyên bố thời trang. Trong các sự kiện xã hội đông đúc như khiêu vũ hoặc vũ hội sang trọng, khách sẽ thấy bất tiện khi phải di chuyển với những chiếc áo khoác cồng kềnh chiếm nhiều diện tích sàn. Để cung cấp giải pháp, phòng để áo khoác đã được giới thiệu như một khu vực được chỉ định để khách kiểm tra áo khoác trước khi vào sảnh chính. Thuật ngữ "coat check" xuất hiện như một cách viết tắt cho dịch vụ này, với "check" ám chỉ một tấm vé nhỏ hoặc vật lưu niệm được đưa cho khách như một biên lai cho chiếc áo khoác của họ, đảm bảo rằng họ sẽ trả lại áo khoác mà không bị hư hại. Việc sử dụng thuật ngữ "check" này để nhận đồ đạc có từ giữa những năm 1800, khi người ta "check" một gói hàng khi đi trên tàu hơi nước hoặc tàu hỏa. Ngày nay, thuật ngữ "coat check" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau như nhà hàng, nhà hát và địa điểm tổ chức sự kiện, nhấn mạnh đến sự tiện lợi và an toàn của dịch vụ đối với khách hàng.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as I entered the ballroom, I made my way to the coat check to hang up my wool overcoat.

    Ngay khi bước vào phòng khiêu vũ, tôi đi đến chỗ gửi áo khoác để treo chiếc áo khoác len của mình.

  • After dancing the night away, I retrieved my coat from the coat check and headed for the exit.

    Sau khi nhảy thâu đêm, tôi lấy áo khoác từ quầy gửi áo khoác và đi ra lối ra.

  • Don't forget to claim your coat from the coat check before leaving the restaurant.

    Đừng quên lấy áo khoác tại quầy gửi áo khoác trước khi rời khỏi nhà hàng.

  • The coat check line was surprisingly long, as many guests were arriving at the same time.

    Hàng đợi gửi áo khoác dài đến ngạc nhiên vì có rất nhiều khách đến cùng một lúc.

  • The coat check tags were easily visible and color-coded, making it simple to locate my coat.

    Thẻ kiểm tra áo khoác dễ nhìn thấy và được mã hóa màu, giúp tôi dễ dàng tìm thấy áo khoác.

  • Please don't forget to hand in your coat and gloves at the coat check for safekeeping.

    Xin đừng quên trả lại áo khoác và găng tay khi gửi áo khoác để giữ an toàn.

  • My wife's elegant fur coat was carefully wrapped and labeled before being handed over to the coat check attendant.

    Chiếc áo khoác lông thanh lịch của vợ tôi được gói cẩn thận và dán nhãn trước khi giao cho nhân viên giữ áo khoác.

  • The coat check service is free for all patrons, allowing you to enjoy your night worry-free.

    Dịch vụ gửi áo khoác miễn phí cho mọi khách hàng, giúp bạn tận hưởng đêm nghỉ mà không phải lo lắng.

  • The coat check deadline is strictly enforced, so make sure to pick up your coat before it closes.

    Thời hạn gửi áo khoác được thực hiện nghiêm ngặt, vì vậy hãy đảm bảo nhận áo khoác trước khi cửa hàng đóng cửa.

  • The coat check system works on a first-come, first-served basis, so arrive early to secure a spot.

    Hệ thống gửi áo khoác hoạt động theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước, vì vậy hãy đến sớm để giữ chỗ.

Từ, cụm từ liên quan