danh từ
ổ trứng ấp
ổ gà con
to clutch at something: nắm chặt cái gì
sự giật lấy, sự chộp lấy
to make a clutch at something: giật lấy cái gì
động từ
giật, chộp, bắt lấy
bám chặt, nắm chặt, giữ chặt
to clutch at something: nắm chặt cái gì
sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy
to make a clutch at something: giật lấy cái gì