Định nghĩa của từ closed shop

closed shopnoun

cửa hàng đóng cửa

/ˌkləʊzd ˈʃɒp//ˌkləʊzd ˈʃɑːp/

Thuật ngữ "closed shop" dùng để chỉ một thông lệ tuyển dụng yêu cầu nhân viên mới phải tham gia một công đoàn lao động như một điều kiện để được tuyển dụng tại một nơi làm việc cụ thể. Thuật ngữ này có từ cuối thế kỷ 19, bắt nguồn từ khái niệm về một cửa hàng đóng cửa về mặt vật lý, nơi chỉ những thành viên công đoàn mới được phép làm việc trong các cơ sở của công ty. Thông lệ này trở nên phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20, khi các công đoàn lao động muốn củng cố quyền lực của mình và bảo vệ các thành viên của mình khỏi sự cạnh tranh trên thị trường việc làm. Mặc dù luật pháp và phán quyết của tòa án không khuyến khích sử dụng các cửa hàng đóng cửa trong suốt thế kỷ 20, nhưng một số công ty, đặc biệt là trong khu vực công, vẫn tiếp tục sử dụng thông lệ tuyển dụng này cho đến ngày nay. Tuy nhiên, với sự ra đời của luật về quyền làm việc và thay đổi thái độ đối với lao động có công đoàn, tình trạng phổ biến của các cửa hàng đóng cửa đã giảm đáng kể.

namespace

a factory, business, etc. in which employees must all be members of a particular trade union

một nhà máy, doanh nghiệp, v.v. trong đó tất cả nhân viên phải là thành viên của một công đoàn cụ thể

an area of activity that is limited to a particular small group

một lĩnh vực hoạt động được giới hạn trong một nhóm nhỏ cụ thể

Ví dụ:
  • The club's management is a closed shop.

    Ban quản lý câu lạc bộ là một đơn vị khép kín.