Định nghĩa của từ close season

close seasonnoun

mùa đóng cửa

/ˈkləʊz siːzn//ˈkləʊz siːzn/

Thuật ngữ "close season" có nguồn gốc từ thế giới bóng đá Anh, còn được gọi là bóng đá. Thuật ngữ này dùng để chỉ khoảng thời gian mà các trận đấu của một đội không được lên lịch, thường diễn ra vào những tháng mùa hè. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi mùa giải bóng đá ở Anh kết thúc vào tháng 4 hoặc tháng 5 và không tiếp tục cho đến tháng 9 hoặc tháng 10. Khoảng thời gian nghỉ dài này, kéo dài vài tháng, cho phép nông dân và công nhân nông nghiệp tham gia các trận đấu mà không làm gián đoạn lịch trình làm việc thường xuyên của họ trong mùa thu hoạch bận rộn. Trong thời gian này, được gọi là mùa giải khép lại, các đội thường tập trung vào các hoạt động ngoài mùa giải như tập luyện, trinh sát và đàm phán chuyển nhượng. Nó cũng tạo cơ hội cho các cầu thủ nghỉ ngơi và hồi phục sau chấn thương, giúp đội bóng khỏe mạnh và năng suất hơn trong mùa giải sắp tới. Tóm lại, thuật ngữ "close season" trong bóng đá dùng để chỉ khoảng thời gian mà các trận đấu của giải đấu không diễn ra, cho phép các hoạt động ngoài mùa giải và cầu thủ và đội bóng được nghỉ ngơi trong những tháng mùa hè.

namespace

the time of year when it is illegal to kill particular kinds of animal, bird and fish because they are producing young

thời điểm trong năm mà việc giết một số loài động vật, chim và cá nhất định là bất hợp pháp vì chúng đang sinh sản

Từ, cụm từ liên quan

a time of year when teams do not play games in a particular sport

thời điểm trong năm mà các đội không chơi trò chơi trong một môn thể thao cụ thể

Từ, cụm từ liên quan