Định nghĩa của từ off season

off seasonnoun

ngoài mùa giải

/ˈɒf siːzn//ˈɔːf siːzn/

Thuật ngữ "off season" dùng để chỉ khoảng thời gian khi một môn thể thao, điểm đến du lịch hoặc ngành công nghiệp cụ thể nào đó trải qua sự sụt giảm hoạt động hoặc nhu cầu do nhiều yếu tố như thời tiết, sự kiện hoặc ngày lễ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh thể thao chuyên nghiệp, cụ thể là bóng chày, vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, bóng chày có mùa giải dài hơn bất kỳ môn thể thao nào khác và thời gian của mùa giải thường kết thúc vào tháng 10, trong đó hầu hết các trận đấu đều diễn ra trong điều kiện tốt. Tuy nhiên, khi các môn thể thao khác như bóng đá và bóng rổ bắt đầu trở nên phổ biến, mùa giải của chúng lại trùng với bóng chày, khiến lượng khán giả giảm sau Ngày Lao động (thứ Hai đầu tiên của tháng 9) đến mức các câu lạc bộ bóng chày coi đó là mùa giải "off". Thuật ngữ này kể từ đó đã được nhiều ngành công nghiệp khác nhau áp dụng khi nhu cầu dao động, chẳng hạn như du lịch và nông nghiệp. Nhìn chung, "off season" là khoảng thời gian mà các doanh nghiệp phải điều chỉnh hoạt động của mình để phù hợp với nhu cầu, thu nhập và chi phí thấp hơn, đồng thời cũng cân nhắc khả năng thu hút du khách thích thời điểm này vì nhiều lý do khác nhau.

namespace

the time of the year that is less busy in business and travel

thời điểm trong năm ít bận rộn hơn trong kinh doanh và du lịch

Ví dụ:
  • We don’t get many tourists in the off season.

    Chúng tôi không có nhiều khách du lịch vào mùa thấp điểm.

Từ, cụm từ liên quan

a time of year when teams do not play games in a particular sport

thời điểm trong năm mà các đội không chơi trò chơi trong một môn thể thao cụ thể

Từ, cụm từ liên quan

All matches