Định nghĩa của từ open season

open seasonnoun

mùa mở cửa

/ˌəʊpən ˈsiːzn//ˌəʊpən ˈsiːzn/

Cụm từ "open season" có nguồn gốc từ văn hóa săn bắn, khi nó ám chỉ một thời điểm cụ thể trong năm khi một loài động vật săn bắn cụ thể có thể được săn hợp pháp mà không có bất kỳ hạn chế hoặc giới hạn nào về số lượng động vật có thể bị bắt. Thuật ngữ "open season" lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, nơi nó được những người thợ săn sử dụng để mô tả thời kỳ mà việc săn bắt một loài cụ thể được phép. Trong thời kỳ "open season," này, những người thợ săn được tự do săn bắn bao nhiêu tùy thích và không có giới hạn nào về số lượng động vật có thể bị bắt. Từ đó, cụm từ này đã mở rộng ra ngoài bối cảnh săn bắn của nó để mô tả bất kỳ thời điểm nào khi ai đó hoặc thứ gì đó dễ bị chỉ trích, tấn công hoặc gây hại hơn, như thể chúng là mục tiêu chính đáng. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong kinh doanh, chính trị và các bối cảnh khác để mô tả thời điểm mà những lời chỉ trích hoặc phản hồi tiêu cực được chấp nhận hoặc chấp nhận nhiều hơn.

namespace

the time in the year when it is legal to hunt and kill particular animals or birds, or to catch fish, for sport

thời điểm trong năm mà việc săn bắt và giết một số loài động vật hoặc chim cụ thể, hoặc bắt cá để chơi thể thao là hợp pháp

Từ, cụm từ liên quan

a time when criticizing a particular group of people becomes very popular, as if it is no longer important to be polite or fair

thời điểm mà việc chỉ trích một nhóm người cụ thể trở nên rất phổ biến, như thể việc lịch sự hay công bằng không còn quan trọng nữa

Ví dụ:
  • It seems to be open season on teachers now.

    Có vẻ như bây giờ là thời điểm thích hợp để tuyển dụng giáo viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches