Định nghĩa của từ clam up

clam upphrasal verb

im lặng

////

Nguồn gốc của cụm từ "clam up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, cụ thể là từ phương ngữ tiếng Anh của người Mỹ. "Clam" trong ngữ cảnh này có nghĩa khác với nghĩa đen của nó là một loại động vật có vỏ. Trong tiếng lóng, "clam up" dùng để chỉ một người trở nên im lặng, ít nói hoặc không giao tiếp một cách bất thường. Nguồn gốc của thuật ngữ "clam" trong ngữ cảnh này vẫn chưa chắc chắn, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó bắt nguồn từ cụm từ "keep clammed", một biến thể của "keep mum" hoặc "keep still". Cụm từ này là một biến thể của "clam shell" hoặc "clammediate", từng được dùng làm tiếng lóng để chỉ sự im lặng hoặc kín tiếng. Cụm từ "clam up" trở nên phổ biến trong thời kỳ Cơn sốt vàng ở California khi có dòng người mới từ khắp nơi trên thế giới đổ về. Cụm từ này cung cấp một mô tả phù hợp cho những người trở nên kín tiếng và không giao tiếp, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến bí mật hoặc thông tin nhạy cảm. Từ đó, thành ngữ này đã phát triển thành một thành ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự im lặng đột ngột của ai đó, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội hoặc chuyên nghiệp.

namespace
Ví dụ:
  • After being asked about the incident, the witness suddenly clammed up and refused to provide any further details.

    Sau khi được hỏi về vụ việc, nhân chứng đột nhiên im lặng và từ chối cung cấp thêm bất kỳ thông tin chi tiết nào.

  • Following the disclosure of sensitive information, the company's executives clammed up and remained tight-lipped about the matter.

    Sau khi thông tin nhạy cảm bị tiết lộ, các giám đốc điều hành của công ty đã im lặng và giữ im lặng về vấn đề này.

  • During the police interrogation, the suspect grew increasingly nervous and eventually clammed up, providing no further information.

    Trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát, nghi phạm ngày càng lo lắng và cuối cùng im lặng, không cung cấp thêm thông tin nào nữa.

  • The politician's response to the journalist's pointed questions was to clam up and avoid providing specific answers.

    Phản ứng của chính trị gia này trước những câu hỏi sâu sắc của nhà báo là im lặng và tránh đưa ra câu trả lời cụ thể.

  • Following the heated argument, the two friends clammed up and stopped talking to each other for several days.

    Sau cuộc tranh cãi nảy lửa, hai người bạn im lặng và không nói chuyện với nhau trong vài ngày.

  • After the announcement of the company's financial struggles, the stockholders clammed up and stopped asking questions during the shareholder meeting.

    Sau thông báo về tình hình tài chính khó khăn của công ty, các cổ đông đã im lặng và ngừng đặt câu hỏi trong cuộc họp cổ đông.

  • The witness, who had previously been cooperative, suddenly clammed up after being confronted with contradictory evidence.

    Nhân chứng, người trước đó tỏ ra hợp tác, đột nhiên im lặng sau khi đối mặt với bằng chứng mâu thuẫn.

  • When confronted with the evidence, the accused clammed up and remains stubbornly silent.

    Khi đối mặt với bằng chứng, bị cáo im lặng và cố tình giữ im lặng.

  • The criminal's attorney advised his client to clam up and remain silent during the courtroom proceedings.

    Luật sư của bị cáo khuyên thân chủ của mình nên im lặng và giữ thái độ bình tĩnh trong suốt quá trình xét xử.

  • After the disclosure of the secret, the friend clammed up and stopped confiding in the other individual.

    Sau khi bí mật bị tiết lộ, người bạn đó im lặng và không còn tâm sự với người kia nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches