Định nghĩa của từ city slicker

city slickernoun

dân thành thị

/ˌsɪti ˈslɪkə(r)//ˌsɪti ˈslɪkər/

Thuật ngữ "city slicker" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh chăn nuôi và nông nghiệp. Thuật ngữ này dùng để chỉ những người tương đối mới với cuộc sống nông thôn hoặc làm nông, lớn lên ở môi trường thành thị. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thực tế là nhiều người đã chuyển từ vùng nông thôn ra thành thị trong thời gian này. Điều này dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn giữa lối sống nông thôn và thành thị, và cảm giác chia rẽ văn hóa. Ý tưởng về "city slicker" là người không quen với công việc đồng áng và cuộc sống nông thôn đã trở nên phổ biến do đó. Thuật ngữ này thường được những người làm trang trại và nông dân sử dụng như một thuật ngữ đùa cợt để mô tả những người thành thị đến thăm trang trại của họ hoặc làm việc tại đó trong một thời gian ngắn. Từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ ai không quen với cuộc sống nông thôn, mặc dù không nhất thiết phải bắt nguồn từ thành phố. Thuật ngữ này thường được sử dụng theo cách tích cực hoặc vui vẻ, như một cách để làm nổi bật sự khác biệt và thách thức của cuộc sống nông thôn, thay vì chế giễu cư dân thành thị. Nhìn chung, thuật ngữ "city slicker" cung cấp cái nhìn sâu sắc về bối cảnh văn hóa phức tạp và thay đổi nhanh chóng của nước Mỹ vào đầu thế kỷ 20, cũng như sự căng thẳng đang diễn ra giữa lối sống nông thôn và thành thị.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the country-raised farmer saw the skyscrapers and traffic of the big city, he knew he had transformed into a city slicker.

    Ngay khi người nông dân miền quê nhìn thấy những tòa nhà chọc trời và giao thông ở thành phố lớn, anh biết mình đã trở thành một gã thành thị sành điệu.

  • The city slicker rushed through the bustling metropolis, ordering takeout from her phone and never breaking a sweat in the humidity.

    Cô gái thành thị vội vã chạy qua khu đô thị nhộn nhịp, gọi đồ ăn mang về từ điện thoại và không bao giờ đổ mồ hôi vì độ ẩm.

  • The country boy turned city slicker struggled to navigate the subway system with ease, constantly checking his map and cursing at the crowds.

    Cậu bé nhà quê chuyển sang thành dân thành thị phải vật lộn để di chuyển trong hệ thống tàu điện ngầm một cách dễ dàng, liên tục kiểm tra bản đồ và chửi rủa đám đông.

  • After a few years in the city, the small-town girl became accustomed to the noise and crowds, and now felt like a true city slicker.

    Sau vài năm ở thành phố, cô gái thị trấn nhỏ đã quen với tiếng ồn và đám đông, và giờ đây cảm thấy mình như một cư dân thành thị thực thụ.

  • The city slicker's eyes widened as she watched the horses and carts clatter by, a stark contrast to the sleek cars and shiny towers of her usual surroundings.

    Đôi mắt của cô gái thành thị mở to khi nhìn thấy những con ngựa và xe kéo leng keng chạy qua, một sự tương phản hoàn toàn với những chiếc xe bóng bẩy và những tòa tháp sáng bóng xung quanh nơi cô thường ở.

  • The country boy couldn't believe how confidently the city slicker strode down the pavement, her high heels clicking against the pavement.

    Anh chàng nhà quê không thể tin được cô gái thành thị kia lại có thể sải bước tự tin trên vỉa hè như thế, tiếng giày cao gót gõ lộp cộp trên vỉa hè.

  • The city slicker rolled her eyes at the bumpkin who asked her if Central Park was a farmer's market.

    Cô gái thành thị trợn mắt nhìn anh chàng nhà quê hỏi liệu Công viên Trung tâm có phải là chợ nông sản không.

  • The country girl's heart swelled with pride as she saw the skyscrapers glowing in the fading light, knowing she had become a true city slicker.

    Cô gái nông thôn cảm thấy vô cùng tự hào khi nhìn thấy những tòa nhà chọc trời rực sáng trong ánh sáng mờ dần, biết rằng mình đã trở thành một cô dân thành thị thực thụ.

  • The city slicker's long, sleek hair was a stark contrast to the country girl's cropped, practical do, but they both knew they had found their places in this dynamic city.

    Mái tóc dài bóng mượt của anh chàng thành thị hoàn toàn trái ngược với mái tóc ngắn, thực tế của cô gái nông thôn, nhưng cả hai đều biết rằng họ đã tìm thấy vị trí của mình ở thành phố năng động này.

  • The country boy-turned-city slicker smirked as he passed the farmer who once taught him to milk a cow, now an ancient memory in his urban-clad life.

    Chàng trai nhà quê nay đã trở thành chàng trai thành thị nhếch mép cười khi đi ngang qua người nông dân từng dạy anh cách vắt sữa bò, giờ đây chỉ còn là một ký ức xa xưa trong cuộc sống thành thị của anh.

Từ, cụm từ liên quan