Định nghĩa của từ zoning

zoningnoun

phân vùng

/ˈzəʊnɪŋ//ˈzəʊnɪŋ/

Thuật ngữ "zoning" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Khái niệm phân vùng bắt đầu hình thành vào đầu những năm 1900, khi các thành phố phải đối mặt với sự phát triển và đô thị hóa nhanh chóng. Thuật ngữ "zoning" được Hugo-Maria Hammerich, một kỹ sư người Đức, đặt ra, người đã sử dụng thuật ngữ "Raumzonen" (có nghĩa là "khu vực không gian" trong tiếng Đức) để mô tả sự phân chia các khu vực đô thị thành các quận riêng biệt cho các mục đích sử dụng khác nhau. Thuật ngữ này sau đó đã được áp dụng và điều chỉnh tại Hoa Kỳ, với sắc lệnh phân vùng đầu tiên được thông qua tại Thành phố New York vào năm 1916. Ý tưởng phân vùng nhanh chóng trở nên phổ biến và đến những năm 1920, nhiều thành phố ở Hoa Kỳ đã thực hiện các quy định phân vùng để kiểm soát việc sử dụng đất, thúc đẩy tăng trưởng có trật tự và bảo vệ sức khỏe, sự an toàn và phúc lợi công cộng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chia thành đới, sự chia thành khu vực, sự quy vùng

namespace

the practice of allowing areas of land to be used only for a particular purpose

thực hành cho phép các khu đất chỉ được sử dụng cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • zoning regulations/laws

    quy định/luật phân vùng

the act of dividing an area of land into smaller areas

hành động chia một vùng đất thành những khu vực nhỏ hơn

Từ, cụm từ liên quan

All matches