Định nghĩa của từ churn rate

churn ratenoun

tỷ lệ churn

/ˈtʃɜːn reɪt//ˈtʃɜːrn reɪt/

Thuật ngữ "churn rate" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 trong bối cảnh ngành công nghiệp sữa. Thuật ngữ này dùng để chỉ tỷ lệ phần trăm bò rời khỏi một đàn cụ thể do chết, bệnh tật hoặc bán sữa. Tỷ lệ luân chuyển cao này, hay còn gọi là churn, trong ngành chăn nuôi bò sữa, khiến những người chăn nuôi bò sữa phải liên tục thay thế những con bò rời đi và duy trì đàn ở quy mô ổn định. Khi các doanh nghiệp bắt đầu sử dụng các khái niệm tương tự, chẳng hạn như tỷ lệ mất khách hàng và tỷ lệ nhân viên nghỉ việc, họ bắt đầu áp dụng thuật ngữ "churn rate" để chỉ tỷ lệ phần trăm khách hàng hoặc nhân viên rời khỏi công ty hoặc tổ chức trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, trong bối cảnh ngành công nghệ, "churn rate" thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ phần trăm người đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ phần mềm hoặc ứng dụng sau một số ngày hoặc tháng nhất định. Số liệu này rất quan trọng để các doanh nghiệp theo dõi và phân tích nhằm tối ưu hóa chiến lược giữ chân khách hàng và cải thiện hiệu suất kinh doanh chung.

namespace
Ví dụ:
  • The company's churn rate for the third quarter was unfortunately higher than anticipated, leading to a significant loss in revenue.

    Thật không may, tỷ lệ khách hàng rời bỏ công ty trong quý 3 cao hơn dự kiến, dẫn đến mất doanh thu đáng kể.

  • Despite implementing several strategies to reduce churn, the start-up's churn rate continues to be a major concern for investors.

    Mặc dù đã áp dụng một số chiến lược để giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ, tỷ lệ khách hàng rời bỏ của công ty khởi nghiệp này vẫn là mối quan tâm lớn đối với các nhà đầu tư.

  • The churn rate for the online course provider dropped by 15% in the last quarter, indicating a positive trend in user engagement and satisfaction.

    Tỷ lệ hủy đăng ký của nhà cung cấp khóa học trực tuyến đã giảm 15% trong quý gần đây nhất, cho thấy xu hướng tích cực về mức độ tương tác và hài lòng của người dùng.

  • The high churn rate for the SaaS product has resulted in a decrease in market share and increased competition from rival companies.

    Tỷ lệ hủy bỏ cao đối với sản phẩm SaaS đã dẫn đến việc giảm thị phần và tăng sự cạnh tranh từ các công ty đối thủ.

  • The sales team has been working diligently to lower the customer churn rate through targeted outreach and personalized support.

    Đội ngũ bán hàng đã làm việc chăm chỉ để giảm tỷ lệ mất khách hàng thông qua hoạt động tiếp cận có mục tiêu và hỗ trợ cá nhân hóa.

  • The subscription-based service is facing challenges due to a consistently high churn rate, leading to a tightening cash flow situation.

    Dịch vụ theo hình thức đăng ký đang phải đối mặt với nhiều thách thức do tỷ lệ hủy đăng ký luôn ở mức cao, dẫn đến tình trạng dòng tiền eo hẹp.

  • The newly launched app is showing a lower churn rate compared to the original version, indicating user satisfaction with the improvements.

    Ứng dụng mới ra mắt này có tỷ lệ hủy đăng ký thấp hơn so với phiên bản gốc, cho thấy người dùng hài lòng với những cải tiến.

  • The churn rate for the software application increased after rolling out a major update, prompting the development team to investigate possible issues.

    Tỷ lệ hủy bỏ ứng dụng phần mềm tăng lên sau khi tung ra bản cập nhật lớn, khiến nhóm phát triển phải điều tra các vấn đề có thể xảy ra.

  • The churn rate for the subscription-based fitness program is higher among first-time users, indicating a need for more onboarding resources.

    Tỷ lệ hủy đăng ký chương trình thể dục theo gói đăng ký cao hơn ở những người dùng lần đầu, cho thấy nhu cầu về nhiều nguồn lực hướng dẫn hơn.

  • The churn rate for the recurring service is a topic of discussion in the management team, with suggestions ranging from price adjustments to improved customer experience.

    Tỷ lệ hủy dịch vụ định kỳ là chủ đề thảo luận trong nhóm quản lý, với nhiều đề xuất từ ​​việc điều chỉnh giá đến cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches