Định nghĩa của từ chiromancy

chiromancynoun

thuật xem tử vi

/ˈkaɪrəʊmænsi//ˈkaɪrəʊmænsi/

Từ "chiromancy" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Latin, "chīro" có nghĩa là bàn tay, và "manteia" có nghĩa là bói toán hoặc tiên tri. Từ tiếng Hy Lạp "cheir" cũng có nghĩa là bàn tay, và từ tiếng Hy Lạp "manteia" cũng có nghĩa là bói toán hoặc tiên tri. Khi hai gốc này được kết hợp, thuật ngữ mới "chiromancy" ra đời, có nghĩa là nghệ thuật cổ xưa trong việc giải thích các mẫu và biểu tượng trên bàn tay của một người để tiên đoán tương lai của họ hoặc tiết lộ những sự thật ẩn giấu về tính cách và nhân cách của họ. Thực hành này đã được bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, bao gồm người Ai Cập, người Babylon, người Hy Lạp và người La Mã, và dưới nhiều hình thức khác nhau, nó vẫn được thực hành rộng rãi cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật xem tướng tay

namespace
Ví dụ:
  • The fortune-teller dug deeply into the intricate patterns on the client's palms, practicing the ancient art of chiromancy to reveal the secrets hidden within their lines.

    Thầy bói nghiên cứu sâu vào các họa tiết phức tạp trên lòng bàn tay của khách hàng, thực hành nghệ thuật xem chỉ tay cổ xưa để khám phá những bí mật ẩn giấu trong đường chỉ tay.

  • John had always been skeptical of chiromancy, but after visiting the psychic and hearing the uncanny accuracy of her predictions, he became a believer.

    John vẫn luôn hoài nghi về thuật xem bói, nhưng sau khi đến gặp nhà ngoại cảm và nghe những lời tiên đoán chính xác đến kỳ lạ của bà, anh đã trở nên tin tưởng.

  • The gypsy's sharp gaze fixed on the lines of the client's hand, studying the twists and turns with a skill honed by decades of practice in the age-old craft of chiromancy.

    Ánh mắt sắc bén của người du mục tập trung vào đường chỉ tay của khách hàng, nghiên cứu từng đường nét ngoằn ngoèo với kỹ năng được mài giũa qua nhiều thập kỷ thực hành trong nghề xem chỉ tay cổ xưa.

  • As the client traced the ridges of their palms, chills ran down their spine, waiting in trepidation for the psychic to reveal the insights that chiromancy promised.

    Khi khách hàng lần theo đường vân trên lòng bàn tay, một luồng lạnh chạy dọc sống lưng, hồi hộp chờ đợi nhà ngoại cảm tiết lộ những hiểu biết mà thuật xem bói chỉ tay hứa hẹn.

  • With a steady hand, the palmist traced the mysterious hidden meanings etched on the client's hands, her expressive gaze transmitting the secrets she uncovered through the ancient art of chiromancy.

    Với bàn tay vững vàng, người xem chỉ tay lần theo những ý nghĩa bí ẩn được khắc trên bàn tay của khách hàng, ánh mắt biểu cảm của cô truyền tải những bí mật mà cô khám phá được thông qua nghệ thuật xem chỉ tay cổ xưa.

  • Chiromancy, the ancient art that preys on our deepest fears, beckoned the man with unspoken promises of hidden treasure and secret powers.

    Bói toán, một môn nghệ thuật cổ xưa khai thác nỗi sợ hãi sâu thẳm nhất của con người, đã thu hút con người bằng những lời hứa ngầm về kho báu ẩn giấu và sức mạnh bí mật.

  • The fortuneteller scanned the lines of the woman's palm with an almost preternatural skill, her fingers lingering on the delicate curves that whispered secrets through the arcane symbolism of chiromancy.

    Thầy bói xem xét các đường chỉ tay của người phụ nữ bằng một kỹ năng gần như siêu nhiên, các ngón tay của bà nán lại trên những đường cong tinh tế thì thầm những bí mật thông qua biểu tượng bí ẩn của thuật xem chỉ tay.

  • Chiromancy, the mystical craft that charts the mysteries of life and fate, offered its predictions to the skeptical client, who clung to every word with an almost fanatical devotion.

    Bói toán, một môn khoa học huyền bí chuyên khám phá những bí ẩn của cuộc sống và số phận, đã đưa ra những dự đoán cho những khách hàng hoài nghi, những người bám vào từng lời với lòng sùng kính gần như cuồng tín.

  • The client stared intently at the palmist, waiting anxiously for the secrets that chiromancy promised, knowing that the intricate wrinkles and patterns hidden in their skin held the key to their future.

    Khách hàng chăm chú nhìn người xem chỉ tay, háo hức chờ đợi những bí mật mà thuật xem chỉ tay hứa hẹn, biết rằng những nếp nhăn và hoa văn phức tạp ẩn giấu trên da họ nắm giữ chìa khóa tương lai của họ.

  • With a knowing smile, the fortune-teller traced the lines on the client's palm, deciphering the messages that chiromancy revealed, her soft fingers moving with a preternatural grace that spoke of secrets both ancient and potent.

    Với nụ cười thấu hiểu, bà thầy bói lần theo các đường chỉ tay trên lòng bàn tay của khách hàng, giải mã những thông điệp mà thuật xem chỉ tay tiết lộ, những ngón tay mềm mại của bà chuyển động với vẻ duyên dáng siêu nhiên, nói lên những bí mật vừa cổ xưa vừa mạnh mẽ.