Định nghĩa của từ palmist

palmistnoun

người xem tướng tay

/ˈpɑːmɪst//ˈpɑːmɪst/

Thuật ngữ "palmist" dùng để chỉ một học viên diễn giải các đường nét, hoa văn và ký hiệu trên lòng bàn tay của một cá nhân như một phương tiện bói toán về tính cách, số phận và tương lai của họ. Thực hành xem chỉ tay, còn được gọi là chiromancy, bắt nguồn từ các truyền thống chiêm tinh và bói toán cổ xưa, có niên đại hàng nghìn năm ở nhiều nền văn hóa khác nhau như Ấn Độ, Trung Quốc và Trung Đông. Trong tiếng Phạn, thuật ngữ "palmist" là "kahunakash" hoặc "hastjihash", trong khi trong tiếng Ả Rập, nó là "al-quwattir" hoặc "người đọc chỉ tay". Ở châu Âu thời trung cổ, xem chỉ tay được gọi là "chiromancy" hoặc "khoa học về bàn tay". Thực hành này trở nên phổ biến ở châu Âu trong thời kỳ Phục hưng, khi nó được các học giả Ả Rập giới thiệu và trở thành một phần của trò giải trí cung đình dành cho giới quý tộc. Nhà chiêm tinh nổi tiếng người Pháp, Nostradamus, cũng là một nhà xem chỉ tay, và một số tác phẩm đã xuất bản của ông bao gồm các kỹ thuật và cách giải thích chỉ tay. Ngày nay, xem chỉ tay vẫn được thực hành ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Ấn Độ và các nước châu Á khác, và được coi là một hình thức trị liệu thay thế hoặc bổ sung ở nhiều nền văn hóa. Về bản chất, nguồn gốc của từ "palmist" với tư cách là một người thực hành xem chỉ tay là minh chứng cho lịch sử lâu dài và đa dạng của loại hình nghệ thuật cổ xưa này, một hình thức nghệ thuật vẫn tiếp tục hấp dẫn và tồn tại trong thời hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười xem tướng tay

namespace
Ví dụ:
  • The woman sitting beside me claimed to be a palmist and offered to read my future from the lines in my hand.

    Người phụ nữ ngồi cạnh tôi tự nhận mình là nhà xem chỉ tay và đề nghị xem tương lai của tôi qua đường chỉ tay.

  • The palmist studied my fingers intently, noting the length of my index finger and the shape of my palm before delivering her prophecy.

    Người xem chỉ tay chăm chú quan sát ngón tay tôi, chú ý đến chiều dài ngón trỏ và hình dạng lòng bàn tay trước khi đưa ra lời tiên tri.

  • The palmist gazed into my eyes and told me that my past was a blessing in disguise, preparing me for the opportunities that lie ahead.

    Người xem chỉ tay nhìn vào mắt tôi và nói rằng quá khứ của tôi là một phước lành ngụy trang, giúp tôi chuẩn bị cho những cơ hội sắp tới.

  • Skeptical at first, I was impressed with the accuracy of the palmist's predictions and walked away believing that my future was in my own hands.

    Lúc đầu còn hoài nghi, nhưng tôi đã rất ấn tượng với độ chính xác trong lời tiên đoán của người xem chỉ tay và tin rằng tương lai của tôi nằm trong tay chính tôi.

  • The palmist warned me of a difficult journey ahead, but assured me that I possessed the strength and determination to overcome any obstacles.

    Người xem chỉ tay cảnh báo tôi về một hành trình khó khăn phía trước, nhưng đảm bảo rằng tôi có sức mạnh và quyết tâm để vượt qua mọi trở ngại.

  • She compared my hand to a map, tracing the path that led me to my current destination and predicting the direction in which I would travel next.

    Cô ấy so sánh bàn tay tôi với một tấm bản đồ, vạch ra con đường dẫn tôi đến đích hiện tại và dự đoán hướng đi tiếp theo của tôi.

  • The palmist advised me to pay close attention to the direction of my fingers, noting that my fate was guided by my own decisions.

    Người xem chỉ tay khuyên tôi nên chú ý kỹ đến hướng ngón tay của mình, lưu ý rằng số phận của tôi được quyết định bởi chính quyết định của tôi.

  • Impressed by her expertise, I asked the palmist how she learned to read the lines in hands so accurately.

    Cảm kích trước trình độ chuyên môn của bà, tôi đã hỏi người xem chỉ tay làm thế nào bà có thể đọc được các đường chỉ tay chính xác như vậy.

  • The palmist smiled enigmatically and revealed that her talent was innate, a gift that she inherited from her mother.

    Người xem chỉ tay mỉm cười bí ẩn và tiết lộ rằng tài năng của cô là bẩm sinh, một món quà mà cô được thừa hưởng từ mẹ mình.

  • I left the palmist's chamber feeling a sense of calm and clarity, grateful for the insights she had provided into my past, present, and future.

    Tôi rời khỏi phòng xem chỉ tay với cảm giác bình tĩnh và sáng suốt, biết ơn vì những hiểu biết sâu sắc mà cô ấy đã cung cấp về quá khứ, hiện tại và tương lai của tôi.