Định nghĩa của từ chief constable

chief constablenoun

cảnh sát trưởng

/ˌtʃiːf ˈkʌnstəbl//ˌtʃiːf ˈkɑːnstəbl/

Thuật ngữ "chief constable" trong thực thi pháp luật hiện đại đề cập đến cấp bậc cao nhất của sĩ quan cảnh sát lãnh đạo lực lượng cảnh sát ở cấp địa phương hoặc khu vực. Từ "constable" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi nó đề cập đến một viên chức hoàng gia được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau, bao gồm duy trì luật pháp và trật tự và thực thi quyền lực của nhà vua. Thuật ngữ "chief" được thêm vào chức danh để biểu thị cấp bậc cao nhất trong lực lượng cảnh sát. Chức danh này, Cảnh sát trưởng, lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 khi vai trò của lực lượng cảnh sát phát triển để ứng phó với quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và các thay đổi xã hội và kinh tế khác. Ngày nay, vai trò của Cảnh sát trưởng bao gồm cung cấp sự lãnh đạo chiến lược, quản lý nguồn lực và đảm bảo sự xuất sắc trong hoạt động trong lực lượng cảnh sát, hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật khác và các bên liên quan để thúc đẩy an toàn công cộng và duy trì niềm tin vào cảnh sát.

namespace
Ví dụ:
  • The chief constable of the local police department is leading the investigation into the recent spike in burglaries.

    Cảnh sát trưởng của sở cảnh sát địa phương đang chỉ đạo cuộc điều tra về tình trạng trộm cắp gia tăng gần đây.

  • After a successful career in the police force, John was appointed as the chief constable of a large urban area.

    Sau một sự nghiệp thành công trong lực lượng cảnh sát, John được bổ nhiệm làm cảnh sát trưởng của một khu vực đô thị lớn.

  • The chief constable advised the mayor to allocate more funds to the police department in order to combat the rising crime rates.

    Cảnh sát trưởng khuyên thị trưởng phân bổ thêm tiền cho sở cảnh sát để chống lại tình trạng tội phạm gia tăng.

  • The chief constable played a crucial role in devising a new strategy to tackle organized crime in the region.

    Cảnh sát trưởng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra chiến lược mới để giải quyết tội phạm có tổ chức trong khu vực.

  • The chief constable praised the bravery and dedication of his officers in apprehending a dangerous gang of robbers.

    Cảnh sát trưởng khen ngợi lòng dũng cảm và sự tận tụy của các sĩ quan trong việc bắt giữ một băng cướp nguy hiểm.

  • The chief constable stressed the importance of community involvement in maintaining public safety and reducing crime.

    Cảnh sát trưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham gia của cộng đồng trong việc duy trì an toàn công cộng và giảm tội phạm.

  • The chief constable announced a rewards program to encourage witnesses to come forward with information about recent crimes.

    Cảnh sát trưởng đã công bố chương trình khen thưởng nhằm khuyến khích các nhân chứng cung cấp thông tin về các vụ án gần đây.

  • The chief constable ordered a full-scale investigation after a particularly brutal murder in the city.

    Cảnh sát trưởng đã ra lệnh mở cuộc điều tra toàn diện sau một vụ giết người đặc biệt tàn bạo trong thành phố.

  • The chief constable apologized for the recent mistake made by one of his officers and vowed to prevent similar errors in the future.

    Cảnh sát trưởng đã xin lỗi vì sai lầm gần đây do một trong những sĩ quan của mình mắc phải và cam kết sẽ ngăn chặn những sai lầm tương tự trong tương lai.

  • The chief constable expressed his admiration for the new training program introduced by a local charity organization to help at-risk teenagers stay away from criminal activity.

    Cảnh sát trưởng bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình đối với chương trình đào tạo mới do một tổ chức từ thiện địa phương triển khai nhằm giúp thanh thiếu niên có nguy cơ tránh xa hoạt động tội phạm.

Từ, cụm từ liên quan