danh từ
sự nhai
to have a chew at something: nhai vật gì
sự nhai thuốc lá; mồi thuốc lá (để) nhai
to chew upon (over) something: ngẫm nghĩ cái gì
động từ
nhai
to have a chew at something: nhai vật gì
ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
to chew upon (over) something: ngẫm nghĩ cái gì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc