Định nghĩa của từ chervil

chervilnoun

rau thơm

/ˈtʃɜːvɪl//ˈtʃɜːrvɪl/

Mặc dù loại thảo mộc này đã được sử dụng trong nấu ăn trong nhiều thế kỷ, nhưng mức độ phổ biến của nó có phần hạn chế, vì nó có mùa sinh trưởng ngắn và dễ bị trổ bông (ra hạt) nhanh. Trong thần thoại cổ đại, chervil cũng liên quan đến tình yêu và khả năng sinh sản, vì người ta tin rằng nó có đặc tính kích thích tình dục. Trong ẩm thực truyền thống của Pháp, chervil thường được dùng để tạo hương vị cho nước sốt, đặc biệt là nước sốt Bearnaise, dùng kèm với thịt bò bít tết. Nó cũng là một thành phần trong món salad cổ điển của Pháp có tên là "Michedeijon", kết hợp rau diếp, trứng luộc chín, dưa chuột và hành tây, trộn với giấm làm từ chervil, hẹ và giấm rượu vang đỏ. Trong thời hiện đại, chervil ít được sử dụng hơn, vì các loại thảo mộc mạnh hơn như húng quế, rau mùi và hương thảo đã trở nên phổ biến trong nấu ăn. Tuy nhiên, chervil vẫn là một loại thảo mộc được những người theo chủ nghĩa truyền thống yêu thích, những người đánh giá cao hương vị tinh tế của nó và vai trò của nó trong việc bảo tồn di sản ẩm thực phong phú của Pháp. Bois Chervi, một loại rượu mùi truyền thống được làm từ cây chervil, là một ví dụ về việc cây chervil được đưa vào đồ uống dành cho người lớn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningrau mùi, ngò

namespace
Ví dụ:
  • The chef delicately sprinkled chervil on top of the dish, adding a subtle anise-like flavor and enhancing the presentation.

    Đầu bếp rắc nhẹ rau mùi lên trên món ăn, tạo thêm hương vị hồi thoang thoảng và tăng thêm tính thẩm mỹ.

  • I picked some fresh chervil from my herb garden to accompany the tender greens in my salad.

    Tôi hái một ít rau mùi tươi từ vườn thảo mộc của mình để ăn kèm với rau xanh trong món salad.

  • The lettuce, radishes, and chervil made a stunning and fragrant composition in my salad bowl.

    Rau diếp, củ cải và rau mùi tạo nên một hỗn hợp thơm ngon tuyệt vời trong bát salad của tôi.

  • For a light and refreshing soup, I wilted chervil in the broth and pureed it smoothly with the vegetables.

    Để có món súp nhẹ và tươi mát, tôi cho rau chervil héo vào nước dùng và xay nhuyễn cùng với rau.

  • Chervil's feathery leaves paired well with the tangy dressing, adding a distinct crispness to the dish.

    Những chiếc lá mỏng của rau chervil kết hợp tốt với nước sốt chua ngọt, tạo thêm vị giòn đặc trưng cho món ăn.

  • I used chervil as a garnish for the classical French dish Bouillabaisse, which gave it a satisfying flavour.

    Tôi dùng chervil để trang trí cho món Bouillabaisse cổ điển của Pháp, mang lại hương vị hấp dẫn.

  • The buttery garlic sauce for the grilled steak was elevated with the addition of chopped chervil.

    Nước sốt bơ tỏi cho món bít tết nướng được nâng tầm hương vị khi thêm thêm rau mùi cắt nhỏ.

  • My quiche filling was infused with chervil, which brought out the subtle flavours and gave a pleasant aroma.

    Nhân bánh quiche của tôi được ngâm với chervil, mang đến hương vị tinh tế và mùi thơm dễ chịu.

  • The chilled pasta salad was sprinkled generously with chervil, which added a feathery texture and lent a delightful fragrance.

    Món salad mì ống lạnh được rắc nhiều chervil, tạo nên kết cấu mềm mịn và hương thơm dễ chịu.

  • Chervil was perfect for spicing up the rich risotto with its subtle anise-like aroma and velvety texture.

    Rau mùi tây là lựa chọn hoàn hảo để tăng thêm hương vị cho món cơm risotto đậm đà với hương thơm thoang thoảng của hồi và kết cấu mềm mịn.