Định nghĩa của từ radio button

radio buttonnoun

nút radio

/ˈreɪdiəʊ bʌtn//ˈreɪdiəʊ bʌtn/

Thuật ngữ "radio button" trong bối cảnh giao diện người dùng ban đầu ám chỉ một loại thiết bị đầu vào được sử dụng trong các bộ radio đầu tiên vào khoảng năm 1930. Các thiết bị này, còn được gọi là công tắc bật tắt, cho phép người dùng chọn giữa các đài phát thanh khác nhau bằng cách nhấn nút tương ứng với tần số mong muốn. Nguồn gốc của thuật ngữ "radio button" không rõ ràng lắm, vì nó được ngành công nghiệp máy tính áp dụng trong quá trình phát triển giao diện người dùng đồ họa vào những năm 1980. Một số nguồn cho rằng thuật ngữ này được vay mượn trực tiếp từ ngành công nghiệp radio, trong khi những nguồn khác cho rằng thuật ngữ này được chọn vì liên tưởng trực quan với "button" có thể được "bật" và "off" giống như công tắc radio. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, việc sử dụng thuật ngữ "radio button" để mô tả một loại điều khiển đầu vào trong giao diện máy tính đã trở nên phổ biến rộng rãi. Các nút radio thường được sử dụng trong các biểu mẫu và khảo sát để cho phép người dùng chọn giữa nhiều tùy chọn và được thiết kế để dễ phân biệt với các loại điều khiển đầu vào khác, chẳng hạn như hộp kiểm và menu thả xuống, thông qua hình tròn đặc biệt và nhãn hấp dẫn của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Please select your preferred method of payment by clicking on the radio button next to "credit card" or "bank transfer".

    Vui lòng chọn phương thức thanh toán bạn muốn bằng cách nhấp vào nút bên cạnh "thẻ tín dụng" hoặc "chuyển khoản ngân hàng".

  • In the registration form, you will find a series of radio buttons that you can select to indicate your age range.

    Trong biểu mẫu đăng ký, bạn sẽ thấy một loạt các nút tùy chọn mà bạn có thể chọn để cho biết độ tuổi của mình.

  • On the quiz page, each question is accompanied by several radio buttons, allowing you to choose the best answer.

    Trên trang câu đố, mỗi câu hỏi đều có một số nút tùy chọn, cho phép bạn chọn câu trả lời tốt nhất.

  • The radio buttons next to "yes" and "no" help you indicate whether you are interested in receiving promotional emails or not.

    Các nút bên cạnh "có" và "không" giúp bạn cho biết bạn có muốn nhận email quảng cáo hay không.

  • The radio buttons next to "male" and "female" are required fields in the online survey, helping us gather important demographic information.

    Các nút bên cạnh "nam" và "nữ" là các trường bắt buộc trong khảo sát trực tuyến, giúp chúng tôi thu thập thông tin nhân khẩu học quan trọng.

  • When entering your address, the radio buttons next to "home" and "work" allow you to specify where you prefer your packages to be delivered.

    Khi nhập địa chỉ, các nút bên cạnh "nhà" và "cơ quan" cho phép bạn chỉ định địa điểm bạn muốn nhận hàng.

  • The radio buttons next to "worldwide" and "local" categories let you choose the shipping zone during checkout.

    Các nút bên cạnh danh mục "toàn cầu" và "nội địa" cho phép bạn chọn khu vực giao hàng trong khi thanh toán.

  • The radio buttons next to "agree" and "disagree" options enable you to give feedback on our refund policy.

    Các nút bên cạnh tùy chọn "đồng ý" và "không đồng ý" cho phép bạn đưa ra phản hồi về chính sách hoàn tiền của chúng tôi.

  • To vote for the best team, simply click on the radio button next to your preferred team's name in the poll.

    Để bình chọn cho đội xuất sắc nhất, bạn chỉ cần nhấp vào nút bên cạnh tên đội bạn yêu thích trong cuộc thăm dò.

  • To limit the search results to a particular category, click on the radio button next to "technology" or "entertainment" based on your preference.

    Để giới hạn kết quả tìm kiếm trong một danh mục cụ thể, hãy nhấp vào nút bên cạnh "công nghệ" hoặc "giải trí" tùy theo sở thích của bạn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches