Định nghĩa của từ checkbook

checkbooknoun

sổ séc

/ˈtʃekbʊk//ˈtʃekbʊk/

Từ "checkbook" là sự kết hợp của hai từ: "check" và "book". "Check" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cheque", có nghĩa là "receipt" hoặc "certificate". Thuật ngữ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "cheq", ám chỉ một tài liệu chứng minh thanh toán. "Book", tất nhiên, đã có từ nhiều thế kỷ và chỉ đơn giản là một tập hợp các tờ được đóng lại để viết hoặc in. Do đó, "checkbook" theo nghĩa đen có nghĩa là "book of checking", ám chỉ tập hợp các tờ séc được đóng lại được sử dụng để thanh toán.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư cheque

namespace
Ví dụ:
  • Jane carefully checks her checkbook to ensure she has enough funds to cover her upcoming rent payment.

    Jane kiểm tra cẩn thận sổ séc của mình để đảm bảo cô có đủ tiền để thanh toán tiền thuê nhà sắp tới.

  • Before writing any checks, Tom double-checks his balance in his checkbook to avoid overdraft fees.

    Trước khi viết bất kỳ tấm séc nào, Tom sẽ kiểm tra lại số dư trong sổ séc để tránh phí thấu chi.

  • Rachel discovered an error in her checkbook register and immediately called her bank to report the mistake.

    Rachel phát hiện ra lỗi trong sổ đăng ký séc của mình và ngay lập tức gọi điện đến ngân hàng để báo cáo lỗi.

  • John balances his checkbook every Sunday, making sure that the amounts recorded in his register match his bank statement.

    John cân đối sổ séc của mình vào mỗi Chủ Nhật, đảm bảo rằng số tiền ghi trong sổ đăng ký khớp với sao kê ngân hàng.

  • As she was reconciling her checkbook, Lisa noticed a charge she didn't recall making and contacted the merchant for clarification.

    Khi đang đối chiếu sổ séc, Lisa nhận thấy một khoản phí mà cô không nhớ mình đã thực hiện và đã liên hệ với người bán để làm rõ.

  • The computerized version of Lisa's checkbook automatically alerts her of any low balances or upcoming payments.

    Phiên bản sổ séc được vi tính hóa của Lisa sẽ tự động cảnh báo cô ấy về bất kỳ số dư thấp hoặc khoản thanh toán sắp tới nào.

  • Sara transferred funds electronically into her checkbook account to cover a large check she wrote.

    Sara đã chuyển tiền điện tử vào tài khoản séc của mình để thanh toán một tấm séc lớn mà cô đã viết.

  • John keeps his checkbook and a pen in his wallet, ready to write a check at a moment's notice.

    John luôn giữ sổ séc và một cây bút trong ví, sẵn sàng viết séc bất cứ lúc nào.

  • Deborah remembered to record her most recent online bill payment in her checkbook register.

    Deborah nhớ ghi lại khoản thanh toán hóa đơn trực tuyến gần đây nhất vào sổ đăng ký séc.

  • Tom hesitates to carry a lot of cash with him, instead preferring to access funds from his checkbook's ATM card.

    Tom ngần ngại mang theo nhiều tiền mặt bên mình, thay vào đó anh thích rút tiền từ thẻ ATM trong sổ séc của mình hơn.

Từ, cụm từ liên quan