Định nghĩa của từ checkbook journalism

checkbook journalismnoun

báo chí sổ séc

/ˌtʃekbʊk ˈdʒɜːnəlɪzəm//ˌtʃekbʊk ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Thuật ngữ "checkbook journalism" được đặt ra vào những năm 1980 để mô tả một hình thức đưa tin điều tra, trong đó các nhà báo trả tiền cho các nguồn tin để có thông tin hoặc quyền truy cập vào các sự kiện. Thực hành này đã bị chỉ trích vì làm suy yếu các giá trị báo chí truyền thống như tính khách quan, độc lập và trung thực, vì nó làm mờ ranh giới giữa các nhà báo là người tìm kiếm sự thật và những người làm nghề tự do được thuê. Báo chí séc cũng có thể đặt ra các câu hỏi về đạo đức và tính hợp pháp, vì các nhà báo có thể được coi là hoạt động trung gian cho những cá nhân muốn bán câu chuyện của họ hoặc trở nên nổi tiếng, thay vì tự mình theo đuổi sự thật. Một số người cho rằng báo chí séc cũng có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn của các nguồn tin, vì họ có thể cảm thấy bị áp lực phải cung cấp thông tin giật gân hoặc không chính xác để kiếm lợi nhuận. Nhìn chung, báo chí séc là một vấn đề gây tranh cãi trong ngành báo chí, với một số người ủng hộ việc sử dụng nó như một công cụ cần thiết trong báo cáo điều tra cạnh tranh, và những người khác lên án nó là một thực hành có hại làm xói mòn uy tín của các nhà báo và làm suy yếu lòng tin của khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • Reporter Jane Smith has come under criticism for engaging in checkbook journalism, as she has been found accepting payment from sources in exchange for favorable coverage.

    Phóng viên Jane Smith đã bị chỉ trích vì tham gia vào nghề báo viết séc, khi cô bị phát hiện nhận tiền từ các nguồn tin để đổi lấy việc đưa tin có lợi cho mình.

  • The publication's practice of checkbook journalism has eroded the public's trust in its reporting, as readers question the objectivity and integrity of its articles.

    Thực hành báo chí sổ séc của tờ báo đã làm xói mòn lòng tin của công chúng vào các bài viết của tờ báo này, vì độc giả đặt câu hỏi về tính khách quan và tính toàn vẹn của các bài viết.

  • In response to allegations of checkbook journalism, news outlet ABC News has vowed to review its policies and strengthen its commitment to authentic journalistic values.

    Để đáp lại những cáo buộc về báo chí sổ séc, hãng tin ABC News đã cam kết xem xét lại các chính sách của mình và tăng cường cam kết đối với các giá trị báo chí chân thực.

  • The journalist was accused of using checkbook journalism to smear her political opponent, as evidence emerged that she had been accepting bribes from his campaign in exchange for negative coverage.

    Nhà báo này bị cáo buộc sử dụng báo chí kiếm tiền để bôi nhọ đối thủ chính trị của mình, khi có bằng chứng cho thấy bà đã nhận hối lộ từ chiến dịch tranh cử của ông để đổi lấy việc đưa tin tiêu cực.

  • Checkbook journalism has become an all-too-common practice in today's media landscape, as the rising costs of investigative reporting and competition for clicks force many journalists to compromise their principles in search of sensationalized stories.

    Báo chí sổ séc đã trở thành một hoạt động quá phổ biến trong bối cảnh truyền thông ngày nay, vì chi phí ngày càng tăng của các bài báo điều tra và sự cạnh tranh để giành lượt nhấp chuột buộc nhiều nhà báo phải đánh đổi nguyên tắc của mình để tìm kiếm những câu chuyện giật gân.

  • The newspaper's reliance on checkbook journalism has led to a cycle of sensationalized and misleading coverage, as the focus on clickbait and scandals overshadows the importance of factual reporting.

    Sự phụ thuộc của tờ báo vào báo chí sổ séc đã dẫn đến một chu kỳ đưa tin giật gân và gây hiểu lầm, vì sự tập trung vào tin giật gân và các vụ bê bối làm lu mờ tầm quan trọng của việc đưa tin thực tế.

  • The use of checkbook journalism can have serious consequences for public discourse, as it undermines the integrity of the media's coverage and contributes to the spread of misinformation.

    Việc sử dụng báo chí viết séc có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho diễn ngôn công cộng, vì nó làm suy yếu tính toàn vẹn của phạm vi đưa tin của phương tiện truyền thông và góp phần vào việc lan truyền thông tin sai lệch.

  • The accusations of checkbook journalism against the journalist have raised questions about the role of money in influencing the press and compromising the principles of journalistic responsibility.

    Những cáo buộc về hoạt động báo chí sổ séc đối với nhà báo đã đặt ra câu hỏi về vai trò của tiền bạc trong việc tác động đến báo chí và làm tổn hại đến các nguyên tắc về trách nhiệm báo chí.

  • Checkbook journalism is a practice that undermines the very foundation of journalistic integrity, as it compromises the journalist's independence and objectivity in exchange for financial gain.

    Báo chí sổ séc là một hoạt động làm suy yếu nền tảng chính trực của báo chí, vì nó làm mất đi tính độc lập và khách quan của nhà báo để đổi lấy lợi ích tài chính.

  • The proliferation of checkbook journalism has led many to wonder whether the media can still be relied upon as a source of reliable and impartial news, or whether it has become merely an extension of the advertising and public relations industries.

    Sự gia tăng của báo chí viết séc khiến nhiều người tự hỏi liệu phương tiện truyền thông có còn được coi là nguồn tin tức đáng tin cậy và khách quan hay không, hay liệu nó chỉ đơn thuần là sự mở rộng của ngành quảng cáo và quan hệ công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches