Định nghĩa của từ chauvinist

chauvinistnoun

người theo chủ nghĩa Sô vanh

/ˈʃəʊvɪnɪst//ˈʃəʊvɪnɪst/

Từ "chauvinist" bắt nguồn từ Nicolas Chauvin, một người lính Pháp nổi tiếng với lòng yêu nước cực đoan và sự tận tụy mù quáng với Napoleon Bonaparte. Lòng trung thành và sự nhiệt thành thái quá của Chauvin đã trở thành chủ đề chế giễu và châm biếm, dẫn đến thuật ngữ "chauvinism" được đặt ra vào đầu thế kỷ 19. Ban đầu, nó mô tả chủ nghĩa dân tộc quá mức, nhưng sau đó được mở rộng để bao hàm bất kỳ sự tận tụy nhiệt thành, không phê phán nào đối với một mục đích, nhóm hoặc hệ tư tưởng, thường gắn liền với cảm giác vượt trội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsô vanh chủ nghĩa, sô vanh

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa sô vanh

namespace

a man who believes men are more important, more intelligent or better than women

một người đàn ông tin rằng đàn ông quan trọng hơn, thông minh hơn hoặc tốt hơn phụ nữ

Ví dụ:
  • The politician's speeches often contained chauvinistic remarks that insulted women and minorities.

    Các bài phát biểu của chính trị gia thường chứa đựng những nhận xét mang tính kỳ thị, xúc phạm phụ nữ và các nhóm thiểu số.

  • The group's leader was a blatant chauvinist who believed that men were superior to women in all ways.

    Người đứng đầu nhóm là một kẻ cực đoan, tin rằng đàn ông luôn vượt trội hơn phụ nữ về mọi mặt.

  • The chauvinist attitude of the coach towards female athletes created a hostile and unsupportive environment.

    Thái độ gia trưởng của huấn luyện viên đối với các vận động viên nữ đã tạo ra một môi trường thù địch và không ủng hộ.

  • Some of the men in the office displayed chauvinistic behavior, constantly making sexist comments and ignoring the contributions of their female colleagues.

    Một số người đàn ông trong văn phòng có hành vi gia trưởng, liên tục đưa ra những bình luận phân biệt giới tính và phớt lờ những đóng góp của các đồng nghiệp nữ.

  • The newspaper's editor was a staunch chauvinist who refused to hire women in leadership positions.

    Biên tập viên của tờ báo là một người theo chủ nghĩa sô vanh cứng rắn, từ chối tuyển phụ nữ vào các vị trí lãnh đạo.

a person who has an aggressive and unreasonable belief that their own country is better than all others

một người có niềm tin mãnh liệt và vô lý rằng đất nước của họ tốt hơn tất cả những nơi khác

Từ, cụm từ liên quan