Định nghĩa của từ chapatti

chapattinoun

chapatti

/tʃəˈpæti//tʃəˈpæti/

Từ "chapatti" bắt nguồn từ tiếng Hindi, thường được gọi là "chapati" hoặc "phulkas". Trong tiếng Punjabi, thuật ngữ để chỉ loại bánh mì dẹt Ấn Độ này là "chapatis", có nghĩa là "cooked" hoặc "làm nóng". Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Phạn "chappa" hoặc "chappana", có nghĩa là nấu hoặc làm nóng trên bề mặt phẳng. Từ "atta" hoặc "attari", dùng để chỉ bột mì nguyên cám, thường được thêm vào "chapatti" để chỉ một loại paratha hoặc bánh mì dẹt làm từ loại bột này. Chapattis là thực phẩm chủ yếu ở nhiều quốc gia Nam Á và Châu Phi, nơi chúng được dùng kèm với nhiều loại cà ri, súp và món hầm. Chúng thường được chế biến bằng cách cán mỏng các vòng bột và nấu chúng trên vỉ nướng nóng hoặc tawa cho đến khi chúng có màu nâu nhạt ở mỗi mặt. Sự phổ biến của chapattis, còn được gọi là roti hoặc tortilla ở những nơi khác trên thế giới, làm nổi bật tính linh hoạt và tầm quan trọng của các loại thực phẩm đơn giản, bổ dưỡng trong nhiều cộng đồng có nền văn hóa đa dạng.

namespace
Ví dụ:
  • She relished steaming hot chapattis with mначаurian sabzi for breakfast.

    Cô ấy thích thưởng thức bánh chapattis nóng hổi cùng với sabzi của người Mначаurian vào bữa sáng.

  • His mother packed chapattis in his tiffin box every day for lunch.

    Mẹ ông thường gói bánh chapattis vào hộp cơm trưa của ông mỗi ngày.

  • They served delicious chapattis with a variety of curries at the Indian restaurant.

    Họ phục vụ những chiếc bánh chapattis ngon tuyệt với nhiều món cà ri tại nhà hàng Ấn Độ.

  • The families mingled, sharing plates of fresh chapattis and bitter gourd curry at the community jhol bhiaar mela.

    Các gia đình hòa mình vào nhau, cùng nhau chia sẻ những đĩa bánh chapattis tươi và cà ri mướp đắng tại lễ hội cộng đồng jhol bhiaar.

  • The countryside had an abundance of chapatti grains and flours, which made bread-making a common household activity.

    Vùng nông thôn có rất nhiều hạt và bột làm bánh chapati, khiến việc làm bánh mì trở thành hoạt động phổ biến trong gia đình.

  • Chapattis are a staple food for millions of people in rural India, where affordability and availability are not issues.

    Chapattis là thực phẩm chủ yếu của hàng triệu người dân ở vùng nông thôn Ấn Độ, nơi giá cả phải chăng và tính sẵn có không phải là vấn đề.

  • The row of street vendors passing by the slow-moving traffic was identified by their epicentric steam escaping from the sizzling hotplates of fresh chapatti being eagerly handed over to the pedestrians.

    Hàng dài những người bán hàng rong đi ngang qua dòng xe cộ di chuyển chậm chạp được nhận diện bằng luồng hơi nước bốc lên từ những chiếc chảo chapati nóng hổi đang được háo hức trao cho người đi bộ.

  • Chapatti-makers use a tava to prepare flatbread; the wheat dough's thin layer sizzles as it cooks atop a hot plate until it transforms into a soft yellow circle, filled with warmth and softness.

    Những người làm bánh Chapatti sử dụng tava để làm bánh mì dẹt; lớp bột mì mỏng sẽ xèo xèo khi nướng trên đĩa nóng cho đến khi chuyển thành hình tròn màu vàng mềm mại, ấm áp và mềm mại.

  • Passengers on that overcrowded long-distance train journeyed with love, joy, and delicious homemade chapattis packed by their wives, replete with curries and chutneys.

    Hành khách trên chuyến tàu đường dài đông đúc đó đã đi với tình yêu, niềm vui và những chiếc bánh chapattis tự làm thơm ngon do vợ họ gói, đầy đủ cà ri và nước sốt.

  • Chapattis are mainly consumed for breakfast and lunch, as they are nutritious, filling, and easy to digest.

    Bánh Chapattis chủ yếu được dùng vào bữa sáng và bữa trưa vì chúng bổ dưỡng, no bụng và dễ tiêu hóa.