Định nghĩa của từ chairmanship

chairmanshipnoun

chức chủ tịch

/ˈtʃeəmənʃɪp//ˈtʃermənʃɪp/

Từ "chairmanship" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, chủ yếu trong bối cảnh các cuộc họp hội đồng quản trị và ủy ban. Lần đầu tiên thuật ngữ này được sử dụng là vào năm 1885 trong một ấn phẩm của Anh có tên là "The Law Times", trong đó nó được viết là "chairmanship." Từ này bắt nguồn từ vai trò của một "chủ tịch", có nguồn gốc từ giữa những năm 1700. Bản thân thuật ngữ "chairman" xuất phát từ thực tế là người phụ trách một cuộc họp hoặc ủy ban theo truyền thống ngồi trên một chiếc ghế ở đầu bàn, mang lại cho họ một vị trí tượng trưng về thẩm quyền. Việc sử dụng thuật ngữ "chairmanship" để mô tả vai trò này phản ánh tầm quan trọng và uy tín gắn liền với vị trí chủ tịch. Nó cũng nhấn mạnh thực tế rằng do trách nhiệm hành chính đáng kể liên quan đến việc chủ trì một hội đồng quản trị hoặc ủy ban, nên nó đã trở thành một vị trí được công nhận và chính thức hóa theo đúng nghĩa của nó. Tóm lại, từ "chairmanship" được tạo ra do quá trình chính thức hóa và chuyên nghiệp hóa ngày càng tăng của các cơ cấu hội đồng quản trị và ủy ban vào cuối những năm 1800, và thuật ngữ này nhấn mạnh đến trách nhiệm lãnh đạo và hành chính quan trọng liên quan đến vai trò của chủ tịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchức chủ tịch

namespace

the position of a chairman or chairwoman

chức vụ của một chủ tịch hoặc nữ chủ tịch

Ví dụ:
  • the chairmanship of the committee

    chức chủ tịch của ủy ban

the state of being a chairman or chairwoman

trạng thái của một chủ tịch hoặc nữ chủ tịch

Ví dụ:
  • under her skilful chairmanship

    dưới sự chủ trì khéo léo của cô ấy