Định nghĩa của từ cavity wall

cavity wallnoun

tường rỗng

/ˌkævəti ˈwɔːl//ˌkævəti ˈwɔːl/

Thuật ngữ "cavity wall" có nguồn gốc từ ngành xây dựng để mô tả một loại tường có khoang hoặc khoảng trống giữa hai lớp xây. Thiết kế này, phổ biến vào những năm 1940, được phát triển để đáp ứng nhu cầu về các tòa nhà cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng hơn. Tường khoang bao gồm hai lớp vỏ ngoài hoặc lá gạch, khối bê tông hoặc các vật liệu xây khác được giữ cách nhau bằng một khoảng hở hẹp, thường được lấp đầy bằng vật liệu cách nhiệt. Khoảng hở hoặc khoang này giúp ngăn nhiệt và âm thanh truyền giữa các bức tường bên trong và bên ngoài, cải thiện khả năng cách nhiệt và hiệu suất âm thanh tổng thể của tòa nhà. Những lợi ích của tường khoang so với tường đặc truyền thống là rất đáng kể. Tường khoang giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng bằng cách yêu cầu ít sưởi ấm hơn vào mùa đông và ít làm mát hơn vào mùa hè, điều này có nghĩa là chi phí cho người sử dụng tòa nhà sẽ thấp hơn. Ngoài ra, khoảng hở rỗng có thể che giấu các dịch vụ thiết yếu như ống dẫn, đường ống và hệ thống dây điện, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và bảo trì. Nhìn chung, khái niệm tường rỗng đã đóng góp đáng kể cho ngành xây dựng, không chỉ bằng cách cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và hiệu quả chi phí mà còn bằng cách giải quyết các vấn đề liên quan đến tiêu chuẩn âm học và cách nhiệt trong môi trường xây dựng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The builders constructed a new property using cavity walls for improved insulation and energy efficiency.

    Những người xây dựng đã xây dựng một ngôi nhà mới bằng cách sử dụng tường rỗng để cải thiện khả năng cách nhiệt và hiệu quả năng lượng.

  • The cavity walls in my house provide excellent sound insulation, making it a peaceful and quiet living space.

    Các bức tường rỗng trong nhà tôi có khả năng cách âm tuyệt vời, tạo nên không gian sống yên tĩnh và thanh bình.

  • When installing new windows, we will need to remove some of the external cavity wall cladding to create a suitable opening.

    Khi lắp đặt cửa sổ mới, chúng ta sẽ cần phải loại bỏ một số lớp ốp tường bên ngoài để tạo ra khoảng trống phù hợp.

  • Cavity walls offer better protection against moisture ingress than traditional solid walls, reducing the risk of dampness and mould.

    Tường rỗng có khả năng bảo vệ chống lại sự xâm nhập của hơi ẩm tốt hơn so với tường đặc truyền thống, giúp giảm nguy cơ ẩm ướt và nấm mốc.

  • During inspection, we discovered a small cavity wall defect that required immediate repair to prevent water damage.

    Trong quá trình kiểm tra, chúng tôi phát hiện ra một lỗi nhỏ ở thành vách cần phải sửa chữa ngay để tránh hư hỏng do nước.

  • The air pockets in cavity walls help to prevent thermal bridging, a process by which heat passes through building materials, keeping the house warmer.

    Các túi khí trong các bức tường rỗng giúp ngăn ngừa hiện tượng cầu nhiệt, một quá trình nhiệt truyền qua vật liệu xây dựng, giúp ngôi nhà ấm hơn.

  • Aligning the cavity wall ties correctly is essential to maintaining the structural integrity of the building and preventing collapse due to erosion.

    Việc căn chỉnh các thanh giằng tường rỗng một cách chính xác là điều cần thiết để duy trì tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của tòa nhà và ngăn ngừa sụp đổ do xói mòn.

  • The cavity walls in my house are perfectly aligned, providing a stable and secure structure.

    Các bức tường rỗng trong nhà tôi được căn chỉnh hoàn hảo, tạo nên một cấu trúc ổn định và an toàn.

  • The precast cavity wall units used in modern construction methods offer quicker and more cost-effective installation compared to traditional bricklaying techniques.

    Các khối tường rỗng đúc sẵn được sử dụng trong các phương pháp xây dựng hiện đại giúp lắp đặt nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn so với các kỹ thuật xây gạch truyền thống.

  • Cavity walls also provide better fire resistance, protecting the house and its occupants in the event of a fire.

    Tường rỗng cũng có khả năng chống cháy tốt hơn, bảo vệ ngôi nhà và người ở trong trường hợp hỏa hoạn.

Từ, cụm từ liên quan