Định nghĩa của từ combats

combatsnoun

chiến đấu

/ˈkɒmbæts//ˈkɑːmbæts/

Từ "combats" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "combattre", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "đấu tranh". Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "com-battere", có nghĩa là "cùng nhau đánh". Điều này gợi ý về ý tưởng về hai lực lượng đụng độ hoặc đánh nhau, đây là ý nghĩa cốt lõi của chiến đấu. "Combats" du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, ban đầu ám chỉ các trận chiến và cuộc chiến vật lý. Theo thời gian, cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm nhiều hình thức đấu tranh khác nhau, bao gồm cả tranh luận bằng lời nói, xung đột chính trị và thậm chí là đấu tranh nội bộ chống lại những thách thức cá nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu

exampleto combat with (against) somebody: đánh nhau với ai, đọ sức với ai

exampleto combat for something: chiến đấu vì cái gì

type động từ

meaningđánh nhau, chiến đấu

exampleto combat with (against) somebody: đánh nhau với ai, đọ sức với ai

exampleto combat for something: chiến đấu vì cái gì

namespace
Ví dụ:
  • Cancer research initiatives combat deadly diseases by developing new treatments and finding cures.

    Các sáng kiến ​​nghiên cứu về ung thư chống lại các căn bệnh chết người bằng cách phát triển các phương pháp điều trị mới và tìm ra cách chữa trị.

  • Governments combat poverty by implementing social welfare programs and alleviating economic disparities.

    Chính phủ chống lại đói nghèo bằng cách thực hiện các chương trình phúc lợi xã hội và thu hẹp chênh lệch kinh tế.

  • Mechanical ventilators combat respiratory failure in critically ill patients by providing artificial breathing support.

    Máy thở cơ học giúp chống lại tình trạng suy hô hấp ở những bệnh nhân nguy kịch bằng cách cung cấp hỗ trợ hô hấp nhân tạo.

  • Vaccination campaigns combat infectious diseases by promoting herd immunity and preventing outbreaks.

    Các chiến dịch tiêm chủng chống lại các bệnh truyền nhiễm bằng cách thúc đẩy miễn dịch cộng đồng và ngăn ngừa bùng phát.

  • Law enforcement agencies combat crime by upholding the law, apprehending criminals, and protecting citizens.

    Các cơ quan thực thi pháp luật chống tội phạm bằng cách thực thi pháp luật, bắt giữ tội phạm và bảo vệ công dân.

  • Quarantine measures combat the spread of communicable diseases by isolating infected individuals and limiting exposure.

    Các biện pháp kiểm dịch nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm bằng cách cách ly những người bị nhiễm bệnh và hạn chế tiếp xúc.

  • Awareness campaigns combat social prejudices by educating people about equality, tolerance, and inclusiveness.

    Các chiến dịch nâng cao nhận thức chống lại định kiến ​​xã hội bằng cách giáo dục mọi người về bình đẳng, khoan dung và hòa nhập.

  • Mental health clinics combat depression and anxiety disorders by providing counselling, therapy, and medication.

    Các phòng khám sức khỏe tâm thần chống lại chứng trầm cảm và rối loạn lo âu bằng cách cung cấp tư vấn, liệu pháp và thuốc men.

  • Renewable energy sources combat environmental pollution and degradation by reducing carbon footprints and promoting sustainability.

    Các nguồn năng lượng tái tạo giúp chống lại ô nhiễm và suy thoái môi trường bằng cách giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy tính bền vững.

  • Cybersecurity measures combat cybercrime and data breaches by strengthening network security, encrypting sensitive data, and monitoring suspicious activity.

    Các biện pháp an ninh mạng chống lại tội phạm mạng và vi phạm dữ liệu bằng cách tăng cường bảo mật mạng, mã hóa dữ liệu nhạy cảm và theo dõi hoạt động đáng ngờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches