Định nghĩa của từ capitalize upon

capitalize uponphrasal verb

tận dụng

////

Cụm từ "capitalize upon" bắt nguồn từ khái niệm kinh tế về vốn hóa. Vốn hóa đề cập đến quá trình chuyển đổi thu nhập hoặc lợi nhuận trong tương lai thành giá trị hiện tại. Điều này giúp các doanh nghiệp xác định giá trị tài sản và khoản đầu tư của họ. Động từ "capitalize" có nghĩa là chuyển đổi một thứ gì đó thành vốn, tức là tài sản hoặc nguồn lực có thể tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận. Khi sử dụng cụm từ "capitalize upon,", chúng ta muốn nói đến việc tận dụng cơ hội hoặc nguồn lực theo cách tạo ra lợi ích hoặc lợi nhuận tối đa. Về mặt kinh tế, nó ngụ ý việc sử dụng vốn (nguồn lực) một cách tốt nhất (cơ hội) để tạo ra lợi nhuận lớn nhất có thể. Biểu thức "capitalize upon" xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của quá trình công nghiệp hóa và thương mại hóa quy mô lớn. Nó được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 20 khi các doanh nghiệp bắt đầu nhận ra giá trị của việc xác định và khai thác các cơ hội để tạo ra lợi nhuận. Ngày nay, thuật ngữ "capitalize upon" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tài chính và kinh doanh đến các lĩnh vực khác liên quan đến việc ra quyết định dựa trên lợi nhuận tiềm năng. Về bản chất, nó cho thấy nhu cầu của các cá nhân và tổ chức trong việc xác định cơ hội, chuyển đổi chúng thành thông lượng và đạt được lợi nhuận hoặc lợi ích tối đa bằng cách đưa ra các quyết định chiến lược.

namespace
Ví dụ:
  • The marketing team capitalized upon the positive reviews of the product by launching a successful advertising campaign.

    Đội ngũ tiếp thị đã tận dụng những đánh giá tích cực về sản phẩm bằng cách triển khai một chiến dịch quảng cáo thành công.

  • The CEO of the company capitalized upon the economic downturn by implementing cost-cutting measures and enhancing the company's online presence.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã tận dụng tình hình suy thoái kinh tế bằng cách thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí và tăng cường sự hiện diện trực tuyến của công ty.

  • The entrepreneur capitalized upon the growing demand for eco-friendly products by launching a line of sustainable goods.

    Doanh nhân này đã tận dụng nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường bằng cách tung ra dòng sản phẩm bền vững.

  • The president capitalized upon the popularity of social media by using it as a platform to connect with voters and promote his platform.

    Tổng thống đã tận dụng sự phổ biến của mạng xã hội bằng cách sử dụng nó như một nền tảng để kết nối với cử tri và quảng bá cho nền tảng của mình.

  • The author capitalized upon the success of her first novel by writing a series of best-selling books.

    Tác giả đã tận dụng thành công của cuốn tiểu thuyết đầu tay để viết nên một loạt sách bán chạy nhất.

  • The innovator capitalized upon the breakthrough technology by securing patents and licensing deals with major companies.

    Nhà sáng tạo đã tận dụng công nghệ đột phá này bằng cách đảm bảo bằng sáng chế và các thỏa thuận cấp phép với các công ty lớn.

  • The non-profit organization capitalized upon the generosity of its donors by using their contributions to fund important causes.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã tận dụng lòng hảo tâm của các nhà tài trợ bằng cách sử dụng khoản đóng góp của họ để tài trợ cho các mục đích quan trọng.

  • The musician capitalized upon the success of his first hit song by touring extensively and collaborating with other popular artists.

    Nhạc sĩ đã tận dụng thành công của bài hát hit đầu tay bằng cách lưu diễn rộng rãi và hợp tác với các nghệ sĩ nổi tiếng khác.

  • The athlete capitalized upon his inner strength and discipline to win the championship and earn accolades from his peers.

    Vận động viên này đã tận dụng sức mạnh nội tại và tính kỷ luật của mình để giành chức vô địch và nhận được sự khen ngợi từ đồng nghiệp.

  • The student capitalized upon his love of learning by seeking out challenging courses and participating in academic competitions.

    Cậu sinh viên này đã tận dụng tình yêu học tập của mình bằng cách tìm kiếm các khóa học đầy thử thách và tham gia các cuộc thi học thuật.