Định nghĩa của từ capercaillie

capercaillienoun

gà gô

/ˌkæpəˈkeɪli//ˌkæpərˈkeɪli/

Từ "capercaillie" bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "càr reservedhail" có nghĩa là "chim chân đỏ". Từ này ám chỉ đôi chân đỏ tươi đặc trưng của loài capercaillie đực, loài gà gô lớn nhất ở châu Âu. Tuy nhiên, loài capercaillie cái có đôi chân màu nâu. Bộ Nông nghiệp và Thủy sản Scotland (SDAF) đã đề xuất vào những năm 1950 rằng capercaillie được phân loại theo khoa học, dẫn đến việc nó được chính thức công nhận là Tetrao urogallus scotiaeus, với nguồn gốc Scotland được phản ánh trong tên của loài. Trong tiếng Gaelic Scotland, capercaillie được gọi là "càr reservedhail", "criaidhl" hoặc "porr a' finlan", trong khi trong tiếng Gaelic cổ, nó được gọi là "carn na hail", có nghĩa là "chim có chân". Tên tiếng Gaelic cổ của capercaillie được cho là bắt nguồn từ đôi chân đỏ của nó, trong khi tên tiếng Gaelic Scotland "criaidhl" hoặc "porr a' finlan" có thể được dịch là "chim chân đỏ của đồng cỏ". Ngày nay, capercaillie chủ yếu được tìm thấy ở Rừng Caledonian của Scotland và được coi là loài cần được bảo tồn do mất môi trường sống và quần thể đang suy giảm. Do đó, nguồn gốc của từ "capercaillie" - đặc biệt là việc sử dụng "red-legged" để mô tả loài này - không chỉ giúp bảo tồn tên của nó mà còn bảo tồn bản sắc của nó như một loài chim đặc biệt và có nguy cơ tuyệt chủng có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Scotland.

namespace
Ví dụ:
  • The males of the capercaillie species engage in extravagant displays of plumage and vocalizations during courtship season in order to attract a mate.

    Những con gà gô đực có bộ lông và tiếng kêu rất ấn tượng trong mùa tán tỉnh để thu hút bạn tình.

  • The capercaillie is the largest grouse in the world, found in the dense forests of Northern Europe and Asia.

    Gà gô là loài gà gô lớn nhất thế giới, được tìm thấy trong các khu rừng rậm ở Bắc Âu và Châu Á.

  • Despite its impressive size, the capercaillie is an elusive bird, often heard but rarely seen due to its secretive nature.

    Mặc dù có kích thước ấn tượng, gà gô là loài chim khó nắm bắt, người ta thường nghe thấy tiếng nhưng hiếm khi nhìn thấy vì bản tính ẩn dật của chúng.

  • The capercaillie's distinctive red comb and wattle make it easily identifiable, especially during the breeding season.

    Chiếc mào và yếm màu đỏ đặc trưng của gà gô giúp chúng dễ dàng được nhận biết, đặc biệt là trong mùa sinh sản.

  • In some parts of its range, the capercaillie has been heavily hunted for sport, leading to declines in population size.

    Ở một số nơi trong phạm vi sinh sống của mình, loài gà gô bị săn bắt quá mức để phục vụ mục đích thể thao, dẫn đến sự suy giảm về số lượng quần thể.

  • The capercaillie's habitat, which includes old-growth forests, is beingFRAGMENTED by logging and other development activities, further threatening its survival.

    Môi trường sống của gà gô, bao gồm các khu rừng nguyên sinh, đang bị PHÂN RỜI do hoạt động khai thác gỗ và các hoạt động phát triển khác, đe dọa hơn nữa đến sự tồn tại của loài này.

  • Conservation efforts, such as habitat restoration and monitoring of breeding success, are being implemented to help preserve populations of the capercaillie.

    Những nỗ lực bảo tồn, chẳng hạn như phục hồi môi trường sống và theo dõi thành công sinh sản, đang được thực hiện để giúp bảo tồn quần thể gà gô.

  • The capercaillie is a symbol of wilderness and the importance of protecting forests and their inhabitants.

    Gà gô là biểu tượng của thiên nhiên hoang dã và tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng và cư dân của rừng.

  • Photographers and birdwatchers travel far and wide in search of a glimpse of the majestic capercaillie.

    Các nhiếp ảnh gia và người ngắm chim đi khắp nơi để tìm kiếm hình ảnh thoáng qua của loài gà gô hùng vĩ.

  • Although it is not widely known, the capercaillie holds a special place in Northern folklore and stories, embodying the spirit of the wild and untouched natural world.

    Mặc dù không được biết đến rộng rãi, nhưng gà gô có vị trí đặc biệt trong văn hóa dân gian và truyện kể miền Bắc, thể hiện tinh thần của thế giới thiên nhiên hoang dã và nguyên sơ.