Định nghĩa của từ canister

canisternoun

hộp

/ˈkænɪstə(r)//ˈkænɪstər/

Từ "canister" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cânier", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một loại thùng chứa hoặc bình chứa có nắp đậy, thường được làm bằng kim loại hoặc gốm. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên sử dụng từ tiếng Anh "canister" là vào năm 1556. Ban đầu, hộp đựng được dùng để đựng thực phẩm, gia vị và các loại hàng khô khác. Chúng thường được trang trí công phu và có nắp đậy hoặc nút chặn để giữ cho đồ bên trong luôn tươi và an toàn. Theo thời gian, thuật ngữ "canister" đã phát triển để bao hàm nhiều loại thùng chứa hơn, bao gồm cả những loại dùng để đựng chất lỏng, khí và chất lỏng dưới áp suất. Ngày nay, từ "canister" được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nấu ăn và lưu trữ gia dụng đến kỹ thuật và khoa học. Bất chấp sự phát triển của nó, ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, nhấn mạnh ý tưởng về sự ngăn chặn và bảo vệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)

meaning(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

namespace

a container with a lid (= cover) for holding tea, coffee, etc.

một hộp đựng có nắp (= nắp) để đựng trà, cà phê, v.v.

a strong metal container containing gas or a chemical substance, especially one that explodes or bursts (= breaks open) when it is fired from a gun or thrown

một thùng kim loại mạnh chứa khí hoặc chất hóa học, đặc biệt là một thùng phát nổ hoặc nổ tung (= vỡ ra) khi nó được bắn từ súng hoặc ném

Ví dụ:
  • Police fired tear-gas canisters at the demonstrators.

    Cảnh sát bắn hộp hơi cay vào người biểu tình.

a flat, round metal container used for storing film

một hộp kim loại phẳng, tròn dùng để đựng phim

Ví dụ:
  • a film canister

    một hộp đựng phim