Định nghĩa của từ calling bell

calling bellnoun

chuông gọi

/ˈkɔːlɪŋ bel//ˈkɔːlɪŋ bel/

Thuật ngữ "calling bell" ban đầu dùng để chỉ một chiếc chuông cầm tay được rung để báo hiệu có khách đến hoặc báo hiệu bắt đầu bữa ăn trong những ngôi nhà giàu có vào thế kỷ 18 và 19 ở Anh. Chiếc chuông cũng được dùng để triệu hồi sự giúp đỡ khi cần thiết. Từ "calling" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "klāða", có nghĩa là "gọi" hoặc "mời". Bản thân chiếc chuông thường được trang trí bằng các biểu tượng liên quan đến lòng hiếu khách và giải trí, chẳng hạn như hình sư tử hoặc hình thần tình yêu. Ngày nay, thuật ngữ "calling bell" ít được sử dụng hơn, với công nghệ hiện đại thay thế chức năng truyền thống của chiếc chuông. Tuy nhiên, nó vẫn là lời nhắc nhở hoài niệm về quá khứ và là biểu tượng của nghi thức và phép lịch sự thời Victoria.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the calling bell rang, Mrs. Johnson rushed to answer it, eager to find out who her visitor might be.

    Ngay khi chuông gọi cửa reo, bà Johnson đã vội vã ra mở cửa, háo hức muốn biết vị khách của mình là ai.

  • The hospital ward was unusually quiet, and the calling bell's ring echoed through the halls as the patient's loved ones impatiently waited for a response.

    Phòng bệnh yên tĩnh lạ thường, tiếng chuông gọi vang vọng khắp hành lang khi người thân của bệnh nhân đang sốt ruột chờ đợi câu trả lời.

  • Jeremy was hesitant to press the calling bell, fearing that it would disturb his neighbor's peaceful slumber.

    Jeremy ngần ngại không muốn nhấn chuông gọi vì sợ rằng điều đó sẽ làm phiền giấc ngủ yên bình của người hàng xóm.

  • The calling bell's deafening ring shattered the tranquility of the library, causing several patrons to glare at the offender.

    Tiếng chuông gọi chói tai phá vỡ sự yên tĩnh của thư viện, khiến nhiều người phải trừng mắt nhìn kẻ phạm tội.

  • The elderly man's arthritic hands trembled as he reached for the calling bell, hoping that someone would finally respond to his pleas for assistance.

    Đôi bàn tay bị viêm khớp của người đàn ông lớn tuổi run rẩy khi ông với tay tới chuông gọi, hy vọng rằng cuối cùng sẽ có người đáp lại lời cầu xin giúp đỡ của ông.

  • The frantic mother pressed the calling bell multiple times, hoping that the nurse would hear the bell over the blaring cries of her demanding infant.

    Người mẹ hoảng loạn nhấn chuông gọi nhiều lần, hy vọng rằng y tá sẽ nghe thấy tiếng chuông giữa tiếng khóc thét của đứa con nhỏ đòi bú.

  • The calling bell's consistent ringing blended into the background, as the ward was cluttered with cries and beeps from numerous devices.

    Tiếng chuông gọi liên tục vang lên hòa vào tiếng ồn ào xung quanh, vì khu bệnh viện đang ngập tràn tiếng kêu khóc và tiếng bíp từ nhiều thiết bị.

  • The reticent patient hesitated before pressing the calling bell, preferring to wait it out rather than interrupt the numerous tasks of the nursing staff.

    Bệnh nhân ít nói này đã do dự trước khi nhấn chuông gọi, anh muốn chờ đợi hơn là làm gián đoạn nhiều nhiệm vụ của đội ngũ điều dưỡng.

  • The calling bell's deafening ring pierced the ears of the staff working late at night, as the patient lay struggling in pain.

    Tiếng chuông gọi chói tai làm chói tai những nhân viên làm việc đến tận đêm khuya, khi bệnh nhân đang vật lộn trong đau đớn.

  • The calling bell's sound grew fainter as the attendee made their way towards the patient, their expression revealing a mix of annoyance and impatience.

    Tiếng chuông gọi nhỏ dần khi người tham dự tiến về phía bệnh nhân, nét mặt của họ bộc lộ sự khó chịu và mất kiên nhẫn.

Từ, cụm từ liên quan