Định nghĩa của từ beeper

beepernoun

máy bíp

/ˈbiːpə(r)//ˈbiːpər/

Thuật ngữ "beeper" có nguồn gốc từ những năm 1970 như một từ lóng để mô tả một thiết bị nhỏ, di động có thể truyền và nhận tín hiệu vô tuyến. Những thiết bị này, thường được đeo như một máy nhắn tin, sẽ kêu bíp hoặc rung để cảnh báo người dùng về tin nhắn hoặc cuộc gọi đến. Tên của máy nhắn tin bắt nguồn từ âm thanh đặc biệt mà nó tạo ra, tiếng bíp hoặc tiếng vo ve, tương tự như tiếng ong. Ở dạng ban đầu, máy nhắn tin chủ yếu được các bác sĩ và chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác sử dụng để nhận các tin nhắn khẩn cấp, chẳng hạn như lời nhắc nạp đơn thuốc hoặc cập nhật tình trạng bệnh nhân. Tuy nhiên, máy nhắn tin ngày càng phổ biến khi các doanh nghiệp và tổ chức khác bắt đầu áp dụng chúng như một cách để giao tiếp với nhân viên. Đến những năm 1980, máy nhắn tin đã trở thành một phần phổ biến trong cuộc sống chuyên nghiệp và cá nhân, và việc sử dụng chúng đã mở rộng sang mọi thứ, từ theo dõi lô hàng đến giám sát giá cổ phiếu. Khi công nghệ phát triển, máy nhắn tin đã nhường chỗ cho các thiết bị truyền thông tiên tiến hơn, chẳng hạn như điện thoại thông minh và máy nhắn tin. Tuy nhiên, thuật ngữ "beeper" vẫn được sử dụng một cách thông tục để chỉ các thiết bị cũ hơn, lỗi thời hoặc để mô tả bất kỳ thiết bị di động nào phát ra tiếng bíp. Đây là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài và tác động văn hóa của những thiết bị đơn giản nhưng sáng tạo này của quá khứ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) máy bíp, máy điện liên (liên lạc báo có điện thoại) = pager

namespace
Ví dụ:
  • The doctor instructed the patient to carry a beeper with them at all times in case of an emergency.

    Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân luôn mang theo máy nhắn tin phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The nurse checked the beeper constantly, waiting for the alert to signal that a new patient had been admitted to the hospital.

    Y tá liên tục kiểm tra máy nhắn tin, chờ đợi tiếng chuông báo hiệu có bệnh nhân mới được đưa vào bệnh viện.

  • The firefighters all carried beepers as part of their communication system, enabling them to receive urgent calls and updates on the scene.

    Tất cả lính cứu hỏa đều mang theo máy nhắn tin như một phần của hệ thống liên lạc, cho phép họ nhận các cuộc gọi khẩn cấp và cập nhật tình hình hiện trường.

  • The sales team relied on their beepers to stay connected with one another, paging each other with information and updates throughout the day.

    Đội ngũ bán hàng dựa vào máy nhắn tin để giữ liên lạc với nhau, trao đổi thông tin và cập nhật cho nhau trong suốt cả ngày.

  • The delivery truck driver's hands-free beeper allowed him to communicate with the dispatcher while keeping both hands on the wheel.

    Máy nhắn tin rảnh tay của tài xế xe tải giao hàng cho phép anh ta giao tiếp với người điều phối trong khi vẫn giữ cả hai tay trên vô lăng.

  • The security guard's beeper went off unexpectedly, alerting him to a potential intruder that required immediate attention.

    Máy nhắn tin của nhân viên bảo vệ bất ngờ reo lên, cảnh báo anh ta về một kẻ đột nhập tiềm ẩn và cần phải xử lý ngay lập tức.

  • The babysitter made sure she had her beeper at all times, so the parents could easily contact her in case of an emergency.

    Người trông trẻ luôn đảm bảo máy nhắn tin luôn bật để cha mẹ có thể dễ dàng liên lạc với cô ấy trong trường hợp khẩn cấp.

  • The nurse practitioner's beeper was constantly buzzing with messages from patients requesting prescriptions or medical advice.

    Máy nhắn tin của y tá liên tục reo lên với tin nhắn từ bệnh nhân yêu cầu đơn thuốc hoặc lời khuyên y tế.

  • The doctor's beeper went off in the middle of the night, signaling that a patient was experiencing a serious medical emergency.

    Máy nhắn tin của bác sĩ reo vào giữa đêm, báo hiệu rằng một bệnh nhân đang gặp trường hợp cấp cứu y tế nghiêm trọng.

  • The busy executive couldn't stop checking her beeper, worried that an urgent message might have come through while she was in a meeting.

    Nữ giám đốc bận rộn không thể ngừng kiểm tra máy nhắn tin, lo lắng rằng có tin nhắn khẩn cấp nào đó có thể đến khi cô đang họp.