Định nghĩa của từ caesarean

caesareannoun

sinh mổ

/sɪˈzeəriən//sɪˈzeriən/

Từ "caesarean" xuất phát từ tên của Julius Caesar (100-44 TCN), người được cho là đã sinh ra thông qua một thủ thuật phẫu thuật. Theo truyền thuyết, mẹ của Caesar, Aurelia, đã chuyển dạ và đứa bé đã gần chào đời. Để cứu Caesar, một bác sĩ tên là Marcus Antistius đã thực hiện một ca phẫu thuật khẩn cấp, rạch bụng của người mẹ để đưa đứa bé ra ngoài. Thuật ngữ "caesarean" được đặt ra nhiều thế kỷ sau đó, bắt nguồn từ tên tiếng Latin "Caesar"; nó dùng để chỉ một ca phẫu thuật trong đó thai nhi được sinh ra thông qua một vết rạch ở bụng của người mẹ. Thủ thuật này đã phát triển đáng kể kể từ thời cổ đại, nhưng tên của nó vẫn là minh chứng cho câu chuyện huyền thoại xung quanh sự ra đời của Caesar.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem Caesarean section

meaningdanh từ

namespace
Ví dụ:
  • After a long and difficult labor, the doctor advised my wife to undergo a caesarean section to deliver our baby safely.

    Sau một thời gian dài chuyển dạ khó khăn, bác sĩ khuyên vợ tôi nên sinh mổ để sinh con an toàn.

  • The actress revealed that she had secretly given birth to twins via a caesarean delivery.

    Nữ diễn viên tiết lộ cô đã bí mật sinh đôi bằng phương pháp sinh mổ.

  • The caesarean delivery was scheduled several weeks prior to the due date due to complications with the baby's position.

    Ca sinh mổ được lên lịch trước ngày dự sinh vài tuần do có biến chứng về vị trí của em bé.

  • In some cases, a vaginal delivery may not be possible, and a caesarean section becomes necessary for the mother's and baby's health.

    Trong một số trường hợp, việc sinh thường có thể không thực hiện được và cần phải sinh mổ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

  • Following a successful caesarean delivery, the new mother and her baby were transferred to the neonatal intensive care unit for close monitoring.

    Sau ca sinh mổ thành công, bà mẹ mới và em bé được chuyển đến phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh để theo dõi chặt chẽ.

  • The mother shared that she was initially hesitant to choose a caesarean, but ultimately felt it was the best decision for her health during childbirth.

    Người mẹ chia sẻ rằng ban đầu cô khá do dự khi chọn phương pháp sinh mổ, nhưng cuối cùng cô cảm thấy đây là quyết định tốt nhất cho sức khỏe của mình trong quá trình sinh nở.

  • The doctor informed us that the mother's high blood pressure made a vaginal delivery risky and cautioned us that a caesarean would be the safest option.

    Bác sĩ thông báo với chúng tôi rằng tình trạng huyết áp cao của mẹ khiến việc sinh thường trở nên nguy hiểm và cảnh báo chúng tôi rằng phương pháp sinh mổ sẽ là lựa chọn an toàn nhất.

  • After the caesarean, the parental leave took a few extra days, as the mother required additional recovery time.

    Sau ca sinh mổ, thời gian nghỉ phép chăm con kéo dài thêm vài ngày vì người mẹ cần thêm thời gian để hồi phục.

  • During the caesarean delivery, the medical team ensured that the baby received oxygen and vital signs were monitored closely.

    Trong quá trình sinh mổ, nhóm y tế đã đảm bảo em bé được cung cấp oxy và theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn.

  • The couple expressed their gratitude towards the medical professionals who performed the caesarean delivery, as it allowed them to bring their baby into the world safely.

    Cặp đôi bày tỏ lòng biết ơn đối với các chuyên gia y tế đã thực hiện ca sinh mổ, giúp họ đưa em bé đến với thế giới một cách an toàn.