Định nghĩa của từ caesarean section

caesarean sectionnoun

mổ lấy thai

/sɪˌzeəriən ˈsekʃn//sɪˌzeriən ˈsekʃn/

Thuật ngữ "caesarean section" bắt nguồn từ Julius Caesar, nhà lãnh đạo La Mã nổi tiếng. Người ta tin rằng thành ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ người La Mã Caius Cornelius Celsus vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, người đã viết một hướng dẫn y khoa toàn diện có tên là "De Medicina" (Về Y học). Vào thời của Celsus, phương pháp sinh mổ cực kỳ hiếm và chỉ được thực hiện như một phương sách cuối cùng để cứu mạng người mẹ hoặc khi em bé ở tư thế ngôi ngược. Phương pháp sinh mổ không còn được ưa chuộng trong thời Trung cổ do tín ngưỡng tôn giáo và nỗi sợ về hiệu quả và sự an toàn của ca phẫu thuật. Tuy nhiên, phụ nữ mang thai chuyển dạ với tư thế ngôi ngược hoặc các biến chứng khác vẫn có thể yêu cầu sinh mổ. Quy trình này bao gồm việc rạch một đường ngang bụng và tử cung của người mẹ để lấy em bé ra. Ban đầu, "sinh mổ" ám chỉ một ca phẫu thuật sản khoa cấp cứu và bản thân Celsus đã cảnh báo rằng phương pháp này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong cho cả mẹ và con. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, thủ thuật này đã trở nên an toàn hơn nhiều, nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ y tế và gây mê, và hiện được thực hiện vì lý do y tế hoặc lý do tự nguyện. Ngày nay, ước tính có 20% ca sinh nở ở các nước phát triển liên quan đến phương pháp sinh mổ, với các yếu tố như tuổi của mẹ, tình trạng sức khỏe và các lần sinh trước có tác động đến quyết định lựa chọn phương pháp này. Tuy nhiên, thuật ngữ "sinh mổ" vẫn tiếp tục có ý nghĩa lịch sử và văn hóa, vì đây là một sự thay đổi đáng kể so với quy trình sinh nở truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and difficult pregnancy, Sarah underwent a caesarean section to deliver her baby safely.

    Sau một thời gian mang thai dài và khó khăn, Sarah đã phải sinh mổ để sinh con an toàn.

  • The doctor recommended a caesarean section for Jane due to complications that arose during labor.

    Bác sĩ đề nghị Jane phải sinh mổ vì những biến chứng phát sinh trong quá trình chuyển dạ.

  • Lisa gave birth to twins via caesarean section, as she was carrying monozygotic (identicaltwins, which is rare and can increase the risk of complications during delivery.

    Lisa sinh đôi bằng phương pháp mổ lấy thai vì cô mang thai đôi cùng trứng (một hợp tử), trường hợp này rất hiếm và có thể làm tăng nguy cơ biến chứng trong khi sinh.

  • Maya's baby was delivered by a caesarean section because her pelvis was too small to accommodate a vaginal birth.

    Em bé của Maya được sinh ra bằng phương pháp mổ lấy thai vì xương chậu của cô quá nhỏ để có thể sinh thường.

  • The caesarean section that Natalie had left her with a painful scar, but she was grateful that it allowed her to have a healthy baby.

    Ca sinh mổ của Natalie đã để lại cho cô một vết sẹo đau đớn, nhưng cô biết ơn vì nó đã cho phép cô có một đứa con khỏe mạnh.

  • Since Danielle had previously had a difficult delivery through a caesarean section, she opted for another C-section this time around.

    Vì trước đó Danielle đã từng sinh mổ khó nên lần này cô đã chọn phương pháp sinh mổ.

  • When Juliana's baby was breech, meaning the head was not in the correct position for a vaginal delivery, a caesarean section was necessary.

    Khi em bé của Juliana nằm ngôi ngược, nghĩa là đầu em bé không ở đúng vị trí để sinh thường, thì cần phải sinh mổ.

  • Joanna's baby's heartbeat dropped during delivery, leading to an emergency caesarean section.

    Nhịp tim của em bé của Joanna giảm trong khi sinh, dẫn đến phải mổ lấy thai khẩn cấp.

  • Due to medical reasons, Claire chose to have a planned caesarean section, ensuring a healthy delivery for her and her baby.

    Vì lý do y tế, Claire đã quyết định sinh mổ theo kế hoạch, đảm bảo cô và em bé chào đời khỏe mạnh.

  • The doctor suggested a caesarean section for Eva's baby because of the baby's position, which was considered too risky for a vaginal delivery.

    Bác sĩ đề nghị sinh mổ cho em bé của Eva vì vị trí của em bé được cho là quá nguy hiểm nếu sinh thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches