Định nghĩa của từ cesarean section

cesarean sectionnoun

mổ lấy thai

/sɪˌzeəriən ˈsekʃn//sɪˌzeriən ˈsekʃn/

Thuật ngữ "cesarean section" dùng để chỉ việc sinh con bằng phẫu thuật thông qua một vết rạch ở bụng và tử cung của người mẹ. Từ "cesarean" bắt nguồn từ tên của hoàng đế La Mã cổ đại Caesar, người được cho là đã sinh con bằng phương pháp này. Theo truyền thuyết dân gian, mẹ của Caesar, vợ của Hoàng đế Augustus là Livia, đã chuyển dạ khi chồng bà đang đi chiến đấu. Khi đầu của đứa trẻ bị kẹt trong ống sinh, một bác sĩ lành nghề đã tiến hành phẫu thuật lấy thai. Ca sinh nở thành công này được cho là đã cứu sống cả mẹ và con. Quy trình này được đặt theo tên của Caesar để vinh danh câu chuyện sinh nở đáng chú ý của ông và kể từ đó đã trở thành một kỹ thuật y tế được sử dụng rộng rãi để sinh con trong những trường hợp sinh thường quá nguy hiểm cho cả mẹ và con.

namespace
Ví dụ:
  • After a long and difficult labor, the doctor announced that an emergency cesarean section was necessary for the safety of the mother and baby.

    Sau một thời gian chuyển dạ dài và khó khăn, bác sĩ thông báo cần phải mổ lấy thai khẩn cấp để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con.

  • The expectant mother underwent a scheduled cesarean section between weeks 38 and 40 of her pregnancy to deliver a healthy baby girl.

    Người mẹ tương lai đã trải qua ca sinh mổ theo lịch trình từ tuần thứ 38 đến tuần thứ 40 của thai kỳ để sinh ra một bé gái khỏe mạnh.

  • Following a complication during childbirth, the hospital staff had to perform an emergency cesarean section to deliver the baby safely.

    Sau khi gặp biến chứng trong khi sinh, đội ngũ nhân viên bệnh viện đã phải thực hiện ca mổ lấy thai khẩn cấp để đưa em bé ra ngoài an toàn.

  • The patient was advised to opt for a cesarean section due to a history of previousCS and a breech presentation.

    Bệnh nhân được khuyên nên chọn phương pháp sinh mổ do có tiền sử mổ lấy thai trước đó và ngôi thai ngược.

  • After being diagnosed with placenta previa, the woman's physician recommended a cesarean section as the preferred method of delivery to minimize risk.

    Sau khi được chẩn đoán mắc nhau tiền đạo, bác sĩ đã đề nghị phương pháp sinh mổ là phương pháp ưu tiên để giảm thiểu rủi ro.

  • The African American woman narrated her experience, “The fear of cesarean section kept me awake all through my second pregnancy. I preferred a vaginal delivery, regardless of its complexity in comparison to the previous one."

    Người phụ nữ Mỹ gốc Phi kể lại trải nghiệm của mình, “Nỗi sợ phải sinh mổ khiến tôi mất ngủ suốt thời gian mang thai lần thứ hai. Tôi thích sinh thường hơn, bất kể nó phức tạp hơn so với lần trước."

  • After being in labor for 24 hours, the mother ultimately required an emergency cesarean section, giving birth to a healthy baby boy.

    Sau 24 giờ chuyển dạ, cuối cùng người mẹ đã phải sinh mổ khẩn cấp và hạ sinh một bé trai khỏe mạnh.

  • The celeb mom shared her experience, "The recovery from cesarean section was far more painful than the labor."

    Người mẹ nổi tiếng chia sẻ kinh nghiệm của mình: "Quá trình hồi phục sau ca sinh mổ đau đớn hơn nhiều so với quá trình chuyển dạ".

  • As a result of a traumatic delivery, the woman was forced to undergo an emergency cesarean section, but thankfully, both she and her baby made it out safely.

    Do quá trình sinh nở gặp chấn thương, người phụ nữ này buộc phải sinh mổ khẩn cấp, nhưng may mắn thay, cả cô và em bé đều chào đời an toàn.

  • After the mother successfully delivered her baby through a planned cesarean section, the nursing staff praised her for following the necessary advice to reduce the risk of complications and maintain optimum health.

    Sau khi người mẹ sinh con thành công thông qua ca sinh mổ theo kế hoạch, đội ngũ y tá đã khen ngợi cô vì đã làm theo lời khuyên cần thiết để giảm nguy cơ biến chứng và duy trì sức khỏe tối ưu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches