Định nghĩa của từ caboodle

caboodlenoun

Caboodle

/kəˈbuːdl//kəˈbuːdl/

Từ "caboodle" có nguồn gốc rất thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan thế kỷ 17 "kaboodle", có nghĩa là "assemblage" hoặc "bộ sưu tập". Thuật ngữ tiếng Hà Lan này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hà Lan cổ "kabele dole", có nghĩa là "tất cả những gì thuộc về Cabellus", một nhân vật nhỏ bé trong thần thoại. Trong tiếng Anh, từ "caboodle" xuất hiện vào đầu thế kỷ 17 và ban đầu dùng để chỉ một cuộc tụ họp hoặc tập hợp các thứ. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm một nhóm người, đặc biệt là một băng nhóm hoặc một nhóm người quen. Ngày nay, "caboodle" thường được sử dụng theo thành ngữ để chỉ toàn bộ một thứ gì đó, chẳng hạn như "the whole caboodle," có nghĩa là toàn bộ bộ sưu tập hoặc bộ sưu tập của một thứ gì đó. Thật tuyệt vời khi khám phá ra những câu chuyện ẩn giấu đằng sau những từ ngữ hàng ngày phải không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng)

examplethe whoole caboodle: cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

namespace
Ví dụ:
  • After digging through her caboodle filled with makeup and accessories, Sarah finally found the perfect lipstick for her date.

    Sau khi lục tung đống đồ trang điểm và phụ kiện, Sarah cuối cùng cũng tìm được thỏi son hoàn hảo cho buổi hẹn hò của mình.

  • The actress rummaged through her caboodle, trying to find the right hair accessory for her character's headband.

    Nữ diễn viên lục tung tủ quần áo của mình để tìm phụ kiện tóc phù hợp với băng đô của nhân vật.

  • The makeup artist pulled out an array of brushes and sponges from the caboodle, preparing herself to create a flawless look for the celebrity.

    Chuyên gia trang điểm lấy ra một loạt cọ và bọt biển từ trong túi, chuẩn bị tạo nên diện mạo hoàn hảo cho người nổi tiếng.

  • In between sets, the performers would retreat to the dressing room and sort through their caboodles, ensuring they had everything they needed for the next act.

    Trong thời gian nghỉ giữa các tiết mục, các nghệ sĩ sẽ lui về phòng thay đồ và sắp xếp lại đồ đạc, đảm bảo họ có mọi thứ cần thiết cho tiết mục tiếp theo.

  • The teenage girl's caboodle overflowed with scent samples, hair ties, and pins as she experimented with new looks and scents.

    Tủ đồ của cô gái tuổi teen tràn ngập các mẫu nước hoa, dây buộc tóc và ghim khi cô thử nghiệm những diện mạo và mùi hương mới.

  • The model's caboodle was filled to the brim with jars of creams and serums, each promised to make her skin look younger and more flawless.

    Hành lý của người mẫu chứa đầy những lọ kem và huyết thanh, mỗi loại đều hứa hẹn sẽ giúp làn da của cô trông trẻ trung và hoàn hảo hơn.

  • The caboodle was passed around the group of friends as they all tried on different lipstick shades, laughing and chatting over glasses of wine.

    Món caboodle được chuyền tay nhau trong nhóm bạn khi họ thử nhiều màu son khác nhau, cười đùa và trò chuyện bên ly rượu vang.

  • The beauty vlogger's caboodle was organized with precision, with each product labeled and neatly arranged in clear sight.

    Đồ đạc của vlogger làm đẹp được sắp xếp rất gọn gàng, mỗi sản phẩm đều được dán nhãn và sắp xếp gọn gàng ở nơi dễ nhìn thấy.

  • The dancer's caboodle was packed with supplements, recovery drinks, and massage oils to help her body heal after intense rehearsals and performances.

    Hành lý của nữ vũ công này chứa đầy đủ các loại thực phẩm bổ sung, đồ uống phục hồi sức khỏe và dầu massage để giúp cơ thể cô hồi phục sau các buổi tập và biểu diễn căng thẳng.

  • The makeup artist's caboodle was a work of art, with each brush and sponge carefully placed and colour-co-ordinated, including a collection of shiny and sparkly objects for breathtaking final touches.

    Bộ trang điểm của chuyên gia trang điểm là một tác phẩm nghệ thuật, với từng cây cọ và miếng bọt biển được sắp xếp cẩn thận và phối hợp màu sắc, bao gồm một bộ sưu tập các vật thể sáng bóng và lấp lánh để tạo nên những nét hoàn thiện ngoạn mục.

Thành ngữ

the whole (kit and) caboodle
(informal)everything
  • I had new clothes, a new hairstyle—the whole caboodle.