Định nghĩa của từ cable modem

cable modemnoun

modem cáp

/ˌkeɪbl ˈməʊdem//ˌkeɪbl ˈməʊdem/

Thuật ngữ "cable modem" dùng để chỉ một thiết bị cho phép kết nối internet tốc độ cao thông qua mạng truyền hình cáp. Thiết bị này chuyển đổi dữ liệu số từ internet sang định dạng có thể truyền qua cáp đồng trục, giống như loại được sử dụng trong hệ thống truyền hình cáp. Công nghệ đằng sau modem cáp được xây dựng dựa trên cơ sở hạ tầng hiện có của mạng truyền hình cáp, giúp các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) có thể cung cấp quyền truy cập internet nhanh và đáng tin cậy cho người dùng dân dụng và thương mại một cách tiết kiệm. Từ "cable modem" là sự kết hợp của "cable" vì nó truyền dữ liệu qua mạng truyền hình cáp hiện có và "modem" vì nó điều chế (chuyển đổi) tín hiệu dữ liệu thành tần số có thể truyền qua cáp.

namespace
Ví dụ:
  • Our family spends most of our evenings streaming movies and shows using our reliable cable modem.

    Gia đình tôi dành phần lớn buổi tối để xem phim và chương trình truyền hình trực tuyến bằng modem cáp đáng tin cậy.

  • I recommend upgrading to a cable modem to enjoy faster internet speeds and seamless online gaming.

    Tôi khuyên bạn nên nâng cấp lên modem cáp để tận hưởng tốc độ internet nhanh hơn và chơi game trực tuyến liền mạch.

  • If you're experiencing slow internet connectivity, check if your cable modem is properly connected and functioning correctly.

    Nếu bạn đang gặp tình trạng kết nối internet chậm, hãy kiểm tra xem modem cáp của bạn có được kết nối đúng cách và hoạt động bình thường không.

  • With a cable modem, you can enjoy faster download and upload speeds compared to traditional dial-up connections.

    Với modem cáp, bạn có thể tận hưởng tốc độ tải xuống và tải lên nhanh hơn so với kết nối quay số truyền thống.

  • The tech support team advised me to reset the cable modem to resolve the connection issues I was facing.

    Nhóm hỗ trợ kỹ thuật khuyên tôi nên thiết lập lại modem cáp để giải quyết sự cố kết nối mà tôi đang gặp phải.

  • Our small business relies heavily on our cable modem for fast and reliable internet access to handle our customer transactions and online communication.

    Doanh nghiệp nhỏ của chúng tôi phụ thuộc rất nhiều vào modem cáp để có quyền truy cập internet nhanh và đáng tin cậy nhằm xử lý các giao dịch với khách hàng và liên lạc trực tuyến.

  • The installation process for the cable modem was simple, and the user manual made it easy to set it up without any technical expertise.

    Quá trình cài đặt modem cáp rất đơn giản và hướng dẫn sử dụng giúp bạn dễ dàng thiết lập mà không cần bất kỳ chuyên môn kỹ thuật nào.

  • Our apartment complex recently installed cable modems in all units for high-speed internet connectivity, making it more convenient for residents to work from home and enjoy entertainment streaming services.

    Khu chung cư của chúng tôi gần đây đã lắp đặt modem cáp ở tất cả các căn hộ để kết nối internet tốc độ cao, giúp cư dân thuận tiện hơn khi làm việc tại nhà và tận hưởng các dịch vụ giải trí trực tuyến.

  • The manufacturer's warranty covers any damages to the cable modem for a limited period, providing peace of mind to our customers.

    Chế độ bảo hành của nhà sản xuất bao gồm mọi hư hỏng của modem cáp trong thời gian có hạn, mang lại sự an tâm cho khách hàng.

  • Before purchasing a cable modem, ensure it's compatible with your internet service provider to ensure its proper usage.

    Trước khi mua modem cáp, hãy đảm bảo nó tương thích với nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn để đảm bảo sử dụng đúng cách.

Từ, cụm từ liên quan

All matches