Định nghĩa của từ skunk cabbage

skunk cabbagenoun

bắp cải chồn hôi

/ˈskʌŋk kæbɪdʒ//ˈskʌŋk kæbɪdʒ/

Từ "skunk cabbage" dùng để chỉ một loại cây có tên là Symplocarpus thuộc họ Araceae. Tên "skunk" bắt nguồn từ mùi đặc trưng của cây, có thể khó chịu và gợi nhớ đến mùi nước tiểu của một con chồn hôi. Thuật ngữ "cabbage" được sử dụng vì những chiếc lá lớn, có mũ trùm giống như đầu của cây bắp cải. Theo truyền thống, cây này cũng được gọi là "đèn lồng đầm lầy" do khả năng nở hoa vào đầu mùa xuân khi không có nhiều hoa, thắp sáng những đầm lầy ẩm ướt nơi nó được tìm thấy. Người dân bản địa ở Tây Bắc Thái Bình Dương cũng từ lâu đã sử dụng bắp cải chồn hôi vì đặc tính chữa bệnh của nó, làm thuốc đắp từ rễ của nó để điều trị vết loét, sưng tấy và}}{\ {\_\_user__\}] Này, bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về đặc tính chữa bệnh của bắp cải chồn hôi mà người dân bản địa đã sử dụng trong nhiều thế kỷ không? Có thể cung cấp một số ví dụ cụ thể về các bệnh mà nó đã được sử dụng để điều trị không?

namespace
Ví dụ:
  • The skunk cabbage blooms early in the spring, producing a strong odor that attracts pollinators despite the cold weather.

    Bắp cải thối nở hoa vào đầu mùa xuân, tỏa ra mùi hương nồng thu hút các loài thụ phấn bất chấp thời tiết lạnh giá.

  • The bright green leaves of the skunk cabbage push their way through the snow and mud in late winter, heralding the arrival of spring.

    Những chiếc lá xanh tươi của bắp cải chồn hôi vươn mình qua lớp tuyết và bùn vào cuối mùa đông, báo hiệu mùa xuân đã đến.

  • The skunk cabbage plant is also known as the "swamp lantern," thanks to its distinctive yellow flowers that glow in the dim light of the forest floor.

    Cây bắp cải hôi còn được gọi là "đèn lồng đầm lầy" nhờ những bông hoa màu vàng đặc trưng phát sáng trong ánh sáng mờ ảo của nền rừng.

  • The thick, waxy leaves of the skunk cabbage help to keep the plant warm in the winter and prevent it from drying out during the harsh season.

    Những chiếc lá dày và có sáp của bắp cải hôi giúp giữ ấm cho cây vào mùa đông và ngăn cây bị khô héo trong mùa khắc nghiệt.

  • Skunk cabbage is sometimes used in traditional medicine to treat ailments such as arthritis and gout.

    Bắp cải thối đôi khi được dùng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như viêm khớp và bệnh gút.

  • However, the high levels of oxalic acid in skunk cabbage can be toxic, so it is not recommended for human consumption without proper preparation.

    Tuy nhiên, hàm lượng axit oxalic cao trong bắp cải hôi có thể gây độc, do đó không nên dùng cho người nếu không chế biến đúng cách.

  • Skunk cabbage is also known to attract pollinators such as bees and flies with its strong smell, which can be a nuisance in some communities.

    Bắp cải hôi còn được biết đến với khả năng thu hút các loài thụ phấn như ong và ruồi bằng mùi nồng của nó, có thể gây phiền toái ở một số cộng đồng.

  • The skunk cabbage is also called the "bear's foot" because of the way it looks when it emerges from the ground in the spring.

    Bắp cải hôi còn được gọi là "chân gấu" vì hình dáng của nó khi nhú lên khỏi mặt đất vào mùa xuân.

  • Some people also use skunk cabbage as a natural dye for textiles, something that has been done for centuries by indigenous communities in the Pacific Northwest.

    Một số người cũng sử dụng bắp cải hôi làm thuốc nhuộm tự nhiên cho hàng dệt may, một việc đã được các cộng đồng bản địa ở Tây Bắc Thái Bình Dương thực hiện trong nhiều thế kỷ.

  • Despite its reputation, skunk cabbage is an important part of the ecosystem in many areas, providing food and habitat for a variety of organisms and helping to keep the environment healthy.

    Bất chấp tiếng xấu này, bắp cải hôi là một phần quan trọng của hệ sinh thái ở nhiều khu vực, cung cấp thức ăn và môi trường sống cho nhiều loại sinh vật và giúp duy trì môi trường trong lành.

Từ, cụm từ liên quan