Định nghĩa của từ buzz cut

buzz cutnoun

cắt tóc húi cua

/ˈbʌz kʌt//ˈbʌz kʌt/

Thuật ngữ "buzz cut" dùng để chỉ kiểu tóc cắt rất ngắn được thực hiện bằng tông đơ chạy bằng pin hoặc dao cạo điện. Nguồn gốc cụ thể của cụm từ này có phần không rõ ràng, nhưng nhìn chung người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng kêu vo ve của tông đơ khi cắt tóc. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt là trong môi trường quân đội và trường học, nơi tính thực tế và bảo dưỡng là những mối quan tâm chính. Trên thực tế, kiểu tóc cắt buzz đã trở thành tiêu chuẩn đối với những người lính phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ vào những năm 1950, với quan niệm rằng tóc ngắn dễ quản lý và chăm sóc hơn khi ở chiến trường. Từ đó, kiểu tóc cắt buzz đã phát triển thành một kiểu tóc được những người ngoài những bối cảnh này ưa chuộng, đặc biệt là trong thế giới thể thao chuyên nghiệp. Các ngôi sao thể thao như Mohammad Ali và Michael Jordan nổi tiếng với kiểu tóc cắt buzz, giúp phổ biến kiểu tóc này trong nhóm nhân khẩu học trẻ tuổi. Ngày nay, kiểu tóc cắt buzz cut là một kiểu tóc đặc biệt và phổ biến, tiếp tục phát triển khi cả nam và nữ trên toàn thế giới đều lựa chọn kiểu tóc dễ chăm sóc, đa năng này vì phong cách, sự thoải mái và tính thực tế của nó.

namespace
Ví dụ:
  • After returning from boot camp, Jake proudly showed off his buzz cut, which added to his rugged military appearance.

    Sau khi trở về từ trại huấn luyện tân binh, Jake tự hào khoe kiểu tóc cắt sát của mình, làm tăng thêm vẻ ngoài quân đội khỏe khoắn của anh.

  • The barber expertly剪ipped Tom's hair into a stylish buzz cut, leaving him with the perfect look for his coordinated outfit.

    Người thợ cắt tóc chuyên nghiệp đã cắt tóc cho Tom theo kiểu đầu đinh thời trang, giúp anh có được vẻ ngoài hoàn hảo cho bộ trang phục phối hợp của mình.

  • With his buzz cut and chiseled jawline, Jack could have easily passed for a model in a MensHealth magazine.

    Với kiểu tóc cắt ngắn và đường viền hàm sắc nét, Jack dễ dàng được coi là người mẫu trên tạp chí MensHealth.

  • The buzz cut tamed Max's naturally thick and unruly hair, giving him a polished and professional appearance at his job interviews.

    Kiểu tóc cắt sát giúp thuần hóa mái tóc dày và rối tự nhiên của Max, mang lại cho anh vẻ ngoài chỉn chu và chuyên nghiệp trong các buổi phỏng vấn xin việc.

  • Jake's buzz cut was as short as can be, leaving his scalp exposed and cool to the touch on a hot summer day.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Jake được cắt hết cỡ, để lộ da đầu và mát mẻ khi chạm vào vào những ngày hè nóng nực.

  • Her buzz cut had been a bold move for Samantha, but she loved the simplicity and ease of styling her hair short.

    Kiểu tóc cắt ngắn là một bước đi táo bạo của Samantha, nhưng cô thích sự đơn giản và dễ tạo kiểu tóc ngắn.

  • The buzz cut suited David's round face and strong jawline, making it clear why he was voted "Most Handsome" in his high school yearbook.

    Kiểu tóc cắt sát phù hợp với khuôn mặt tròn và đường viền hàm mạnh mẽ của David, lý giải tại sao anh được bình chọn là "Đẹp trai nhất" trong cuốn kỷ yếu trường trung học của mình.

  • The buzz cut was a practical choice for Mark, who preferred not to spend too much time fussing over his hair.

    Kiểu tóc cắt sát là lựa chọn thiết thực cho Mark vì anh không muốn mất quá nhiều thời gian chăm chút cho mái tóc của mình.

  • The buzz cut allowed for fresh air to reach Philip's head, making him feel lighter and more refreshed on humid days.

    Kiểu tóc cắt sát cho phép không khí trong lành lưu thông đến đầu Philip, khiến anh cảm thấy nhẹ nhõm và sảng khoái hơn trong những ngày ẩm ướt.

  • Rachel's buzz cut was a symbol of her boldness and confidence, giving her the freedom to focus on her talents and goals rather than her hair.

    Kiểu tóc cắt ngắn của Rachel là biểu tượng cho sự táo bạo và tự tin của cô, giúp cô có thể tự do tập trung vào tài năng và mục tiêu của mình thay vì mái tóc.

Từ, cụm từ liên quan