Định nghĩa của từ undercut

undercutverb

cắt xén

/ˌʌndəˈkʌt//ˌʌndərˈkʌt/

Từ "undercut" có nhiều nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh tế, kỹ thuật và tạo mẫu tóc. Nguồn gốc của từ này trong tất cả các bối cảnh này có thể bắt nguồn từ nghĩa của nó trong khai thác. Trong khai thác, "undercut" dùng để chỉ một vết khía hoặc một hố đào được tạo ra bên dưới bề mặt của các hoạt động khai thác đang diễn ra nhằm cung cấp một nền tảng ổn định cho thợ mỏ đứng. Vết khía này ngăn không cho bề mặt sụp đổ, do đó giảm thiểu rủi ro tai nạn và giúp khai thác an toàn hơn. Thuật ngữ "undercut" được sử dụng trong khai thác vào cuối những năm 1800. Việc sử dụng nó trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như kinh tế và kỹ thuật, đã phát triển do sự tương đồng của nó với định nghĩa khai thác. Trong kinh tế, "undercutting" dùng để chỉ một chiến lược kinh doanh trong đó một công ty hạ giá sản phẩm của mình xuống thấp hơn giá của đối thủ cạnh tranh để thu hút nhiều khách hàng hơn. Phần giá này làm tăng tính cạnh tranh và có thể dẫn đến lợi nhuận giảm đối với các công ty hiện tại, cuối cùng dẫn đến sự bất ổn của thị trường. Trong kỹ thuật, "undercut" dùng để chỉ một phần khía thon hoặc phần lõm được cắt bên dưới đặc điểm chính của một bộ phận, chẳng hạn như sợi chỉ, để cải thiện độ vừa vặn hoặc cung cấp các đặc điểm bổ sung. Phần khía này cũng có thể dùng để ổn định hoặc cải thiện hiệu suất của bộ phận mà nó được gắn vào. Việc sử dụng thuật ngữ "undercut" trong tạo mẫu tóc như một kỹ thuật làm tóc hợp thời trang, trong đó tóc được cắt thấp hơn độ dài của tóc xung quanh, có nguồn gốc gần đây hơn và dường như đã xuất hiện vào những năm 1960 hoặc 1970. Nguồn gốc của nó theo nghĩa rộng hơn của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có thể suy ra là một ẩn dụ có thể ám chỉ đến việc hạ giá đối thủ cạnh tranh trong ngành thời trang hoặc đơn giản là sự áp dụng sáng tạo thuật ngữ này vì sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của nó. Nhìn chung, thuật ngữ "undercut" đã phát triển để truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tất cả đều bắt nguồn từ ý nghĩa ban đầu của nó trong khai thác mỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthịt thăn (bò)

meaning(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)

type ngoại động từ

meaning(nghệ thuật) chạm trổ

meaning(thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)

meaning(thể dục,thể thao) cắt (bóng)

namespace

to sell goods or services at a lower price than your competitors

bán hàng hóa hoặc dịch vụ với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh của bạn

Ví dụ:
  • to undercut somebody’s prices

    hạ giá của ai đó

  • We were able to undercut our European rivals by 5%.

    Chúng tôi có thể giảm giá thành xuống 5% so với các đối thủ châu Âu.

to make somebody/something weaker or less likely to be effective

làm cho ai đó/cái gì đó yếu hơn hoặc ít có khả năng hiệu quả hơn

Ví dụ:
  • Some members of the board were trying to undercut the chairman's authority.

    Một số thành viên hội đồng quản trị đã cố gắng làm suy yếu quyền hạn của chủ tịch.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches