Định nghĩa của từ burr

burrnoun

cái gờ

/bɜː(r)//bɜːr/

Từ "burr" bắt nguồn từ "burr," trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "hạt đậu". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phần cứng và khó chịu vẫn còn bám trên hạt đậu sau khi đã tách vỏ. Theo thời gian, ý nghĩa của "burr" đã phát triển để chỉ một vật thể hoặc đặc điểm nhọn hoặc có gai bám vào một vật thể khác, chẳng hạn như phần nhô ra hoặc phần nhô ra sắc nhọn. Định nghĩa mới này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14, khi nó được áp dụng cho đầu nhọn của mũi tên hoặc vành sắc nhọn của cối xay. Trong bối cảnh máy móc và công cụ, thuật ngữ "burr" mô tả một hạt nhỏ, nhô ra có thể được tạo ra trong quá trình cắt, khoan hoặc các quy trình sản xuất khác. Việc sử dụng từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 18, khi nó được dùng để mô tả một mảnh kim loại sắc nhọn còn sót lại sau khi lưỡi dao hoặc cạnh đã được rèn hoặc mài. Điều thú vị là từ "burr" cũng có các cách viết khác, chẳng hạn như "bur", "bore" và "burre." Những biến thể này có thể là do phương ngữ khu vực và xu hướng ngôn ngữ lịch sử. Nhìn chung, nguồn gốc từ nguyên của "burr" chứng minh cách các từ có thể phát triển và thay đổi nghĩa theo thời gian, phản ánh cả nhu cầu thực tế của xã hội và sự kỳ quặc của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) bur

type danh từ

meaningquầng (mặt trăng...)

meaninggờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)

meaningđá mài, đá làm cối xay

namespace

a strong pronunciation of the ‘r’ sound, typical of some accents of (= ways of pronouncing) English; an accent with this type of pronunciation

cách phát âm mạnh của âm 'r', điển hình của một số giọng của (= cách phát âm) tiếng Anh; một giọng với kiểu phát âm này

Ví dụ:
  • She speaks with a soft West Country burr.

    Cô ấy nói với giọng điệu nhẹ nhàng của West Country.

the soft regular noise made by parts of a machine moving quickly

tiếng ồn nhỏ đều đặn do các bộ phận của máy chuyển động nhanh tạo ra

Từ, cụm từ liên quan

the seed container of some plants that sticks to clothes or fur

hộp đựng hạt giống của một số loại cây dính vào quần áo hoặc lông thú

Từ, cụm từ liên quan

All matches