Định nghĩa của từ bur

burnoun

bur

/bɜː(r)//bɜːr/

Từ "bur" có một số nguồn gốc có thể xảy ra, khiến cho từ nguyên của nó có phần gai góc. Một giả thuyết liên hệ nó với từ tiếng Anh cổ "burr," có nghĩa là "lớp phủ thô ráp, có gai". Điều này có thể liên quan đến từ "bur," có âm thanh tương tự có nghĩa là "một vỏ hạt thô ráp, có gai", được tìm thấy trong nhiều ngôn ngữ Đức. Một khả năng khác bắt nguồn từ tiếng Pháp "bourre", có nghĩa là "len", có thể ám chỉ đến kết cấu giống như len của một số loại cây gai. Nguồn gốc chính xác vẫn chưa chắc chắn, nhưng có thể nói rằng "bur" từ lâu đã gắn liền với sự thô ráp và có gai, giống như loài cây mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)

meaningcây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính

meaningngười bám dai như đỉa

namespace
Ví dụ:
  • The child accidentally spilled her milk on the bur in the cafeteria, making a messy scene.

    Đứa trẻ vô tình làm đổ sữa lên cây gai dầu trong căng tin, gây ra cảnh tượng hỗn loạn.

  • The investigator discovered a bur hidden in the suspect's pocket during the search.

    Trong quá trình khám xét, điều tra viên đã phát hiện một vật nhọn giấu trong túi của nghi phạm.

  • The defendant claimed that the bur found in her purse was from her lunch, but the jury was skeptical.

    Bị cáo khẳng định rằng vật nhọn tìm thấy trong ví của cô là từ bữa trưa của cô, nhưng bồi thẩm đoàn tỏ ra nghi ngờ.

  • The chef added a bur of garlic to the sauce to give it an aromatic kick.

    Đầu bếp thêm một ít tỏi vào nước sốt để tăng thêm hương vị thơm ngon.

  • The farmer found a bur in the seedling, which indicated a bacteria or fungus infection.

    Người nông dân phát hiện thấy một vết loét trên cây con, cho thấy cây bị nhiễm vi khuẩn hoặc nấm.

  • The artist used a bur tool to etch intricate designs onto the stone.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một dụng cụ khắc để khắc những họa tiết phức tạp lên đá.

  • The archaelogist discovered an ancient burial mound, which contained remarkably well-preserved artefacts.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một gò chôn cất cổ đại, bên trong có chứa nhiều hiện vật được bảo quản khá tốt.

  • The emergency response team discovered a burnt building with no signs of survivors.

    Đội ứng phó khẩn cấp phát hiện một tòa nhà bị cháy và không có dấu hiệu có người sống sót.

  • The athlete wore burnt orange, the school's colours, during the championship game.

    Vận động viên này mặc trang phục màu cam cháy, màu của trường, trong trận chung kết.

  • The engineer designed a turbine with a bur within, resulting in improved efficiency.

    Kỹ sư đã thiết kế một tua-bin có gờ bên trong, giúp cải thiện hiệu suất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches